Dịch vụ
Trong quy trình vận chuyển hàng hóa “TỪ CẢNG VỀ KHO”, không thể thiếu sự xuất hiện của vận chuyển nội địa. Công ty Finlogistics với 9 năm kinh nghiệm vận chuyển hàng hóa có liên kết với những đội xe tải, xe cont, đội tàu lớn nhất cả nước với giá cả cực kỳ cạnh tranh.
Ngoài dịch vụ vận chuyển hàng hóa door to door ra, chúng tôi cũng cung cấp vận chuyển nội địa thường xuyên cho các loại hàng hóa sau:
Cung cấp các dịch vụ vận chuyển đa dạng khác và thủ tục hải quan để hoàn thành một quy trình xuất nhập khẩu từ kho đến kho.
STT | Tuyến đường | Đơn giá (VNĐ) | ||
Nhận hàng | Dỡ hàng | Cont 20′ | Cont 40′ | |
1 | Cảng HP | Hoa Lâm, Long Biên, Hà Nội | 4,700,000 | 5,200,000 |
2 | Cảng HP | Lai Xá, Hoài Đức, Hà Nội | 4,900,000 | 5,200,000 |
3 | Cảng HP | Sóc Sơn HN | 5,000,000 | 5,400,000 |
4 | Cảng HP | Quế Võ, Vsip, Tp Bắc Ninh | 4,700,000 | 5,000,000 |
5 | Cảng HP | Từ Sơn, Yên Phong Bắc Ninh | 4,900,000 | 5,200,000 |
6 | Cảng HP | Hoàng Mai, Quỳnh Lưu | 8,900,000 | 10,400,000 |
7 | Cảng HP | Diễn Châu Nghệ An | 9,200,000 | 10,900,000 |
8 | Cảng HP | Nam Đàn, Nghi Lộc, TP Vinh, Nghệ An | 9,400,000 | 11,400,000 |
9 | Cảng HP | Nam Đàn, Nghi Lộc, TP Vinh, Nghệ An | 9,400,000 | 11,400,000 |
10 | Cảng HP | Đô Lương, Yên Thành Nghệ An | 9,900,000 | 11,900,000 |
11 | Cảng HP | Hồng Lĩnh, Nghi Xuân, Can Lộc, Đức Thọ, Tp Hà Tĩnh | 12,900,000 | 13,900,000 |
12 | Cảng HP | Thạch Hà, Cẩm Xuyên Hà Tĩnh | 13,400,000 | 14,400,000 |
13 | Cảng HP | Kỳ Anh Hà Tĩnh | 13,900,000 | 15,400,000 |
STT | Tuyến đường | Đơn giá (VNĐ) | ||||||
Nhận hàng | Dỡ hàng | Số Km | 1.25T/1.5T | 3.5T | 8T | Cont 40’/45’ | Mooc sàn/Mooc rào | |
1 | CK Hữu Nghị, LS | Bắc Giang(Việt Yên) | 140 | 2,000,000 | 2,650,000 | 3,500,000 | 5,600,000 | 6,200,000 |
2 | CK Hữu Nghị, LS | Bắc Ninh(trừ Thuận Thành) | 150 | 2,100,000 | 2,750,000 | 3,700,000 | 5,700,000 | 6,700,000 |
3 | CK Hữu Nghị, LS | Thuận Thành, Bắc Ninh | 170 | 2,300,000 | 3,000,000 | 3,900,000 | 6,000,000 | 7,400,000 |
4 | CK Hữu Nghị, LS | Thái Nguyên(Phổ Yên) | 200 | 2,700,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 7,500,000 | 8,900,000 |
5 | CK Hữu Nghị, LS | Vĩnh Phúc(Bình Xuyên) | 200 | 2,700,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 7,500,000 | 8,400,000 |
6 | CK Hữu Nghị, LS | Phú Thọ(Việt Trì) | 240 | 3,300,000 | 4,200,000 | 5,600,000 | 9,900,000 | 11,900,000 |
7 | CK Hữu Nghị, LS | Hà Nội(Đông Anh, Gia Lâm) | 190 | 2,700,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 7,500,000 | 8,900,000 |
8 | CK Hữu Nghị, LS | Hà Nội(Thạch Thất, Phú Xuyên) | 230 | 3,200,000 | 4,100,000 | 5,400,000 | 9,400,000 | 10,900,000 |
9 | CK Hữu Nghị, LS | Hòa Bình(Lương Sơn) | 240 | 3,300,000 | 4,200,000 | 5,500,000 | 9,600,000 | 11,900,000 |
10 | CK Hữu Nghị, LS | Hưng Yên(Phố Nối) | 180 | 2,800,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 7,900,000 | 8,900,000 |
11 | CK Hữu Nghị, LS | Hải Dương(TP) | 180 | 2,800,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 7,900,000 | 8,900,000 |
12 | CK Hữu Nghị, LS | Hải Phòng(Nội thành) | 230 | 3,300,000 | 4,300,000 | 5,600,000 | 9,400,000 | 11,400,000 |
13 | CK Hữu Nghị, LS | Hải Phòng(VINFAST) | 280 | 3,600,000 | 4,600,000 | 6,100,000 | 9,900,000 | 12,400,000 |
14 | CK Hữu Nghị, LS | Hà Nam(Đồng Văn) | 230 | 3,300,000 | 4,300,000 | 5,600,000 | 9,400,000 | 10,400,000 |
15 | CK Hữu Nghị, LS | Nam Định(TP) | 280 | 3,800,000 | 4,700,000 | 6,100,000 | 9,900,000 | 12,400,000 |
16 | CK Hữu Nghị, LS | Thái Bình(TP) | 280 | 3,800,000 | 4,700,000 | 6,100,000 | 9,900,000 | 12,400,000 |
17 | CK Hữu Nghị, LS | Ninh Bình(TP) | 280 | 3,800,000 | 4,700,000 | 6,100,000 | 9,900,000 | 12,400,000 |
18 | CK Hữu Nghị, LS | Thanh Hóa(TP) | 350 | 4,500,000 | 5,900,000 | 7,900,000 | 12,400,000 | 14,400,000 |
19 | CK Hữu Nghị, LS | Nghệ An(Vinh) | 480 | 5,800,000 | 7,800,000 | 10,200,000 | 16,400,000 | 18,400,000 |
Với Finlogistics, khách hàng sẽ:
Thông tin liên hệ: