Air-freight-la-gi-00.jpg

Air Freight là gì? Ngành vận tải đường hàng không là một trong những phương thức vận chuyển hàng hoá phổ biến hàng đầu trên toàn thế giới. Với nhiều lợi thế thế tốc độ, Air Freight thường được các doanh nghiệp sử dụng rộng rãi nhằm vận chuyển những lô hàng khẩn cấp, dễ bị hư hỏng hoặc có giá trị cao cần bảo quản cẩn thận,… Finlogistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phương thức vận chuyển này qua bài viết hữu ích sau đây!

Air-freight-la-gi


Khái niệm Air Freight là gì?

Để tìm hiểu chi tiết Air Freight là gì, chúng ta sẽ đi sâu về khái niệm cũng như những điểm mạnh và hạn chế của loại hình vận tải đặc biệt này.

Khái niệm

Air Freight là phương thức vận chuyển các loại hàng hoá phổ biến bằng đường hàng không, được nhiều doanh nghiệp sử dụng thường xuyên. Air Freight bao gồm những hoạt động, thủ tục và dịch vụ liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hoá bằng đường hàng không, từ bên gửi cho đến bên nhận, ví dụ: quy cách đóng gói, dán nhãn hàng hoá, bốc xếp hàng hoá,…

Hàng hoá được đưa vào bên trong khoang hàng của máy bay chở khách hoặc vận chuyển bằng máy bay chuyên chở hàng đặc biệt. Thông thường, các doanh nghiệp sẽ ký hợp đồng với những nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng không bên thứ ba (bên giao nhận) để có thể tối ưu hoá việc quá trình vận chuyển, giúp tối ưu chi phí và thời gian giao hàng.

>>> Xem thêm: Chi tiết quy trình thực hiện thủ tục Hải Quan nhập hàng Air mới nhất

Air-freight-la-gi

Điểm mạnh và hạn chế

#Ưu điểm

  • Air Freight có tốc độ nhanh nhất hiện nay (gấp 27 lần so với đường biển, 8 lần so với đường sắt và 10 lần so với đường bộ).
  • Mức độ an toàn cao, ít xảy ra tai nạn hơn so với những phương thức khác.
  • Vận tải hàng không không bị cản trở bởi địa hình, có thể tiếp cận những tuyến đường trực tiếp, dễ dàng kết nối với thị trường quốc tế.
  • Hàng hoá ít bị hư hỏng, giảm tổn thất do tình trạng va đập, bể vỡ.
  • Chi phí bảo hiểm hàng hoá thấp, giúp tiết kiệm chi phí hơn so với những phương thức khác.
  • Phí lưu kho được giảm bớt nhờ thời gian vận chuyển nhanh hơn.

#Nhược điểm

  • Chi phí Air Freight khá cao (gấp 2 – 4 lần so với đường bộ, gấp 8 lần so với đường biển).
  • Vận chuyển hàng không cũng dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết, có thể bị delay.
  • Hàng cồng kềnh hay có khối lượng lớn bị hạn chế, do kích thước giới hạn của khoang hàng và cửa máy bay.
  • Hàng hoá được kiểm tra rất nghiêm ngặt và phải tuân thủ quy định chặt chẽ.

Air-freight-la-gi

Những loại hàng hoá được vận chuyển hàng không

Các doanh nghiệp cần chú ý một số loại hàng hoá nên sử dụng dịch vụ vận chuyển bằng đường hàng không như:

  • Hàng hoá hạn chế về mặt thời gian: hoa tươi, thực phẩm tươi, thuốc men,…
  • Hàng hoá có giá trị cao: đồ điện tử, trang sức,…
  • Hàng hoá nhẹ và nhỏ gọn: mẫu test, quà thử, quà tặng,…
  • Hàng hoá quý hiếm: hàng triển lãm, nghệ thuật, đá quý,…

Một số loại cước phí vận tải hàng không thông dụng

Dưới đây là những loại cước phí trong vận chuyển hàng không (Air Freight Logistics) mà các doanh nghiệp cần nắm rõ:

  • Cước phí tối thiểu (Medium Rate): mức cước phí vận chuyển thấp nhất mà những hãng hàng không chấp nhận để có thể chở một lô hàng.
  • Cước hàng bách hoá (General Cargo Rate): Mức cước phí cơ bản áp dụng cho những mặt hàng bách hoá thông thường được vận chuyển giữa hai sân bay (không áp dụng cho hàng hoá có cước phí riêng).
  • Cước hàng theo loại (Class Cargo Rate): Áp dụng cho hàng hoá vận chuyển đường hàng không có cước phí riêng.
  • Cước hàng gửi nhanh (Priority Rate): Áp dụng cho hàng hoá có yêu cầu vận chuyển nhanh chóng (do đó cước phí cũng sẽ cao hơn).
  • Cước container (Container Rate): Áp dụng cho những mặt hàng được đóng gói trong container hàng không.

Air-freight-la-gi

Những lưu ý khi sử dụng dịch vụ Air Freight là gì?

1. Chọn lựa đơn vị cung cấp dịch vụ Air Freight uy tín, chuyên nghiệp

  • Tìm hiểu rõ thông tin, kinh nghiệm và năng lực của những đơn vị cung cấp dịch vụ vận tải hàng không.
  • Tham khảo review, đánh giá từ những khách hàng trước khi đưa ra quyết định chọn lựa dịch vụ.

2. Tìm hiểu kỹ lưỡng lô hàng vận chuyển với Danh mục quy định

  • Nghiên cứu chi tiết Danh mục hàng hoá được phép và không được phép vận chuyển bằng hàng không.
  • Hãy liên hệ với hãng hàng không hoặc Finlogistics để được tư vấn kỹ lưỡng và cụ thể.

3. Nắm chắc cách quy đổi khối lượng để tính cước phí vận chuyển

Thông thường có 02 cách để tính khối lượng quy đổi: theo khối lượng thực tế hoặc theo thể tích:

  • Đối với cách tính dựa theo thể tích, cước phí vận chuyển sẽ tính theo thể tích của bưu kiện, với công thức: Dài x Rộng x Cao (cm)/5000.
  • Khối lượng quy đổi sẽ được so sánh với khối lượng thực tế để có thể xác định khối lượng tính cước phí cao hơn.

4. Một số quy cách đóng gói hàng hoá tiêu chuẩn

  • Đóng gói hàng hoá chắc chắn và cẩn thận để bảo đảm an toàn trong quá trình vận chuyển.
  • Sử dụng nguyên vật liệu đóng gói phù hợp với loại hàng hoá yêu cầu.
  • Đóng gói hàng hoá dựa theo những hướng dẫn của hãng hàng không hoặc đơn vị vận chuyển.
  • Bảo đảm hàng hoá không bị tràn đổ, rò rỉ hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển hàng không.

5. Những quy định về thời gian và thủ tục kê khai hàng hoá

  • Kiểm tra lại thời gian nhận hàng và hạn chót để giao hàng của hãng hàng không hoặc đơn vị vận chuyển.
  • Hoàn thành các bước thủ tục kê khai hàng hoá theo quy định như: tờ khai, Invoice, biên lai,…
  • Đóng đầy đủ thuế phí theo quy định của hãng hàng không hoặc đơn vị vận chuyển.
  • Cung cấp thông tin đầy đủ của bên gửi và bên nhận hàng (tên, địa chỉ, SĐT, mã số thuế,…)

>>> Xem thêm: Những nội dung quan trọng có trên Airway Bill là gì?

Air-freight-la-gi

Kết luận

Nói tóm lại, trên đây là những nội dung thông tin mà các doanh nghiệp cần nắm khi tìm hiểu Air Freight là gì, cũng như những lợi ích mà phương thức vận tải này mang lại. Để có thể tận dụng được tối đa lợi thế của Air Freight, doanh nghiệp cần hợp tác chặt chẽ với những đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá uy tín và chuyên nghiệp như Finlogistics. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để nhận được chất lượng dịch vụ tốt nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Air-freight-la-gi


Airway-bill-la-gi-00.jpg

Airway Bill là gì? Đây chính là thắc mắc của nhiều người khi thực hiện vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Vậy Airway Bill có những chức năng và nội dung cụ thể ra sao? Các cách tra cứu vận đơn hàng không như thế nào? Hãy cùng với Finlogistics tìm hiểu ngay trong bài viết hữu ích này nhé!

Airway-bill-la-gi
Tìm hiểu về Airway Bill – vận đơn đường hàng không


Khái niệm Airway Bill là gì?

Để làm rõ định nghĩa Airway Bill là gì (viết tắt là AWB), thì bạn cần phải biết đây là loại chứng từ rất quan trọng, do nhà cung cấp dịch vụ hoặc đại lý ủy quyền phát hành trực tiếp. Mục đích của AWB nhằm để xác nhận việc giao nhận lô hàng vận chuyển bằng máy bay.

Mã vận đơn hàng không sẽ bao gồm 11 ký tự bằng số, có thể được sử dụng để đặt cọc, kiểm tra tình trạng vận chuyển và vị trí hiện tại của hàng hóa. Loại vận đơn này thường được phát hành ít nhất 8 bản, với nhiều màu sắc khác nhau. Ba bản đầu tiên sẽ được gọi là bản gốc:

  • Bản gốc số 1 dùng màu xanh lá, dành cho đối tượng chuyên chở
  • Bản gốc số 2 dùng màu hồng, dành cho đối tượng nhận hàng
  • Bản gốc số 3 dùng màu xanh dương, dành cho đối tượng gửi hàng

Sau ba bản gốc, thì những bản copy sau thường sẽ in màu trắng và được đánh số thứ tự từ số 4 trở đi.

Airway-bill-la-gi
Làm rõ khái niệm về Airway Bill

Một vài chức năng chính của vận đơn hàng không

  • Là chứng từ dùng để kê khai Hải Quan của hàng hóa
  • Là bằng chứng cho việc người vận chuyển hàng không đã nhận được hàng
  • Là giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường hàng không
  • Là phiếu hướng dẫn cho nhân viên hàng không trong quá trình vận chuyển

Vận đơn đường hàng không thường sẽ không có chức năng sở hữu hàng hóa, có thể do phía hãng hàng không phát hành hoặc không.

Airway-bill-la-gi
Những chức năng chính của AWB là gì?

Phân loại những vận đơn hàng không phổ biến

Theo đó, vận đơn hàng không sẽ được phân làm 02 loại chính:

#House Airway Bill

Đây là loại vận đơn do chính người giao nhận cấp cho chủ hàng lẻ (LCL), khi nhận hàng để có vận đơn đi nhận hàng ở nơi đến. HAWB cũng dùng để điều chỉnh mối quan hệ giữa bên giao nhận và những chủ hàng để có thể nhận hàng hóa.

#Master Airway Bill

Đây là loại vận đơn dùng để điều chỉnh mối quan hệ giữa bên vận chuyển hàng không và bên giao nhận. MAWB cũng được làm chứng từ giao nhận hàng hóa giữa người vận chuyển và người giao nhận. 

Airway-bill-la-gi
Phân biệt các loại vận đơn đường hàng không

>>> Xem thêm: Phân biệt chi tiết nội dung của Master Bill và House Bill

Những nội dung có trên Airway Bill

Dưới đây là một số thông tin quan trọng thường sẽ có ở trên Airway Bill mà bạn cần chú ý:

  • Mã số vận đơn (AWB Number)
  • Người nhận hàng hóa (Consignee)
  • Người gửi hàng hóa (Shipper)
  • Loại tiền tệ (Currency)
  • Tên sân bay xuất phát (Airport of Departure)
  • Đại lý của bên vận chuyển (Issuing Carrier’s Agent)
  • Tuyến đường đi (Routine)
  • Thông tin của người phát hành vận đơn (Issuing Carrier’s Name and Address)
  • Thông tin thanh toán cước phí (Accounting Information)
  • Mã thanh toán cước phí (Charges Vodes)
  • Mã số kiện hàng (Number of Pieces)
  • Giá trị kê khai vận chuyển (Declare Value for Varriage)
  • Giá trị khai báo Hải Quan (Declare Value for Vustoms)
  • Thông tin làm hàng hóa (Handing Information)
  • Cước phí trả trước (Prepaid)
  • Cước phí trả sau (Collect)
  • Chi phí bảo hiểm (Amount of Insurance)
  • Tổng cước phí và chi phí đi kèm (Charges)
  • Những chi phí khác (Other Charges)
  • Khu vực dành cho người vận chuyển (Carrier of Execution Box)
  • Khu vực ký xác nhận của người gửi hàng hóa (Shipper of Certification Box)
  • Khu vực chỉ dành cho người vận chuyển ở nơi đến (For Carrier of Use Only at Destination)
  • Cước phí trả sau bằng loại tiền tệ ở nơi đến, chỉ dùng cho người vận chuyển (Collect Charges in Destination Currency, for Carrier of Use Only).

Lời kết

Với những thông tin giải đáp về Airway Bill là gì đầy đủ ở trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ khái niệm cũng như vai trò và phân loại của loại vận đơn đặc biệt này. Nếu có nhu cầu vận chuyển hàng hóa đường hàng không hoặc cần xử lý những giấy tờ thông quan Hải Quan, hãy liên hệ trực tiếp cho Finlogistics qua hotline 0963 126 995 hoặc 0243 685 5555 để được hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Airway-bill-la-gi


Dich-vu-hang-Air-xuat-khau-di-Nhat-Ban-00.jpg

Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản từ Việt Nam ngày càng được sử dụng nhiều và ngược lại. Từ đó, nhu cầu tìm hiểu về lĩnh vực này cũng tăng mạnh. Vậy các bước làm thủ tục, giấy tờ như thế nào? Quy trình vận chuyển tổng quan cần chú ý những điểm nào? Hãy cùng theo dõi bài viết hấp dẫn này với Finlogistics để giải đáp cho tất cả những thắc mắc ở trên nhé!

Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản


Tổng quan về dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

#Tình hình xuất nhập khẩu giữa Việt Nam – Nhật Bản

Nhật Bản chính là một trong những đối tác, đầu tư thương mại truyền thống quan trọng của Việt Nam trong nhiều thập kỉ vừa qua. Tính trung bình, mỗi năm sẽ có hơn 500 dự án được những công ty, doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư tại Việt Nam. Vì vậy, nhu cầu vận chuyển, thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản để giao thương giữa hai quốc gia là rất lớn.

Hiện nay, Nhật Bản đang nằm trong vị trí top 4 nhà đầu tư nước ngoài (FDI) lớn nhất vào thị trường Việt Nam. Theo những thống kê, đã có hơn 4.500 dự án được đầu tư trực tiếp vào Việt Nam, với tổng số vốn đạt trên mức 64 tỷ USD. Về kim ngạch xuất nhập khẩu, hai quốc gia trong năm gần nhất (năm 2024) cũng đã đạt gần 50 tỷ USD. Điều này giúp Nhật Bản trở thành một trong những đối tác thương mại lớn và quan trọng nhất của Việt Nam.

Việc xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản điển hình là những mặt hàng chính như: phương tiện vận tải, máy móc thiết bị, phụ tùng, các sản phẩm từ gỗ,… Những tháng đầu năm 2025, thì Nhật Bản cũng đã mở thêm cơ hội cho thị trường Việt Nam trong việc cho phép xuất khẩu những loại nông sản thế mạnh. Mối quan hệ hợp tác song phương Việt – Nhật đã tạo đà mạnh mẽ cho sự phát triển của nền kinh tế, thương mại của hai nước. 

Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

#Quy mô các sân bay quốc tế tại Nhật Bản

Theo những thống kê mới đây nhất, thì Nhật Bản đang có tổng cộng hơn 170 sân bay (bao gồm quốc tế và nội địa) đang hoạt động nhộn nhịp.

Về các sân bay quốc tế nhằm mục đích phục vụ cho việc giao thương, xuất nhập khẩu hàng hóa thì có thể kể đến một vài sân bay lớn đạt tiêu chuẩn của Nhật Bản như: sân bay Haneda (sân bay Tokyo), sân bay Narita, sân bay Chubu, sân bay Kansai,… Ngoài những sân bay quốc tế lớn ở trên, thì còn thêm một vài sân bay khác như: sân bay Toyama, sân bay Fuji Shizuoka,…

Đặc biệt, các sân bay của Nhật Bản đều được đầu tư cực kỳ “xịn sò”, cả về quy mô lẫn kiến trúc. Không chỉ cho thấy chất lượng tốt trong việc vận chuyển hành khách, mà còn là một “điểm cộng” rất lớn trong vận chuyển, nhập – xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản. Sự hợp tác giữa hai nước đã tạo nên bước đà cho sự phát triển của ngành Logistics, đặc biệt là dịch vụ xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản. 

>>> Xem thêm: Danh sách những sân bay quốc tế hàng đầu tại Nhật Bản

Xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản gồm những vấn đề quan trọng nào?

#Phân loại hàng hóa

Thông thường, dịch vụ xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản sẽ phân loại những mặt hàng như sau: 

  • Hàng hóa thông thường
  • Hàng hóa đông lạnh
  • Hàng hóa gây mùi
  • Hàng hóa dễ hỏng hóc
  • Hàng hóa quá khổ quá tải (hàng OOG)
  • Hàng hóa nguy hiểm (Dangerous Goods)

(*) Phân loại các loại hàng nguy hiểm trong quá trình thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản:

  • Loại 1 – Chất cháy nổ
  • Loại 2 – Chất khí nguy hiểm, độc hại
  • Loại 3 – Chất lỏng dễ cháy nổ
  • Loại 4 – Chất rắn dễ cháy nổ
  • Loại 5 – Chất oxy hóa và chất Pe-rô-xít hữu cơ
  • Loại 6 – Chất độc hại và lây nhiễm
  • Loại 7 – Vật liệu chứa chất phóng xạ
  • Loại 8 – Chất ăn mòn nguy hiểm
  • Loại 9 – Những loại hàng nguy hiểm khác
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

#Thời gian vận chuyển

Khi đã lựa chọn phương án vận chuyển xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản, thì yếu tố thời gian vận chuyển luôn được các doanh nghiệp và chủ hàng quan tâm hàng đầu. Hiện nay, vận tải hàng không vẫn là một lựa chọn tốt cho những lô hàng công trình dự án cần gấp hoặc hàng hóa có giá trị cao.

Đối với tuyến hàng không giữa Việt Nam và Nhật Bản, thì thời gian vận chuyển thường trong vòng 01 ngày, đối với phương án bay thẳng (Direct Service) và khoảng 01 – 02 ngày đối với phương án bay chuyển tải (Tranship Service).

#Chi phí vận chuyển

Mức giá để thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản phụ thuộc vào một vài yếu tố như sau:

  • Số lượng và khối lượng hàng hóa (khối lượng hàng hóa càng nhiều thì cước phí vận chuyển sẽ càng cao).
  • Kích thước hàng hóa (đối với một số hàng hóa đặc thù, thì khối lượng lô hàng sẽ được tính theo khối lượng quy đổi – Chargeable Weight).
  • Điều kiện cơ sở để giao hàng (hay còn gọi là Incoterms được Phòng Thương mại và công nghiệp ICC ban hành). Với mỗi điều khoản Incoterms, thì dịch vụ mà Finlogistics cung cấp sẽ khác nhau. Đối với việc xuất khẩu thàng Air đi Nhật Bản, một vài điều kiện Incoterms thường được dùng bao gồm: EXW (giao hàng tại xưởng), FCA (giao hàng cho bên chuyên chở) hay FOB (giao hàng trên boong tàu). Vì vậy, khách hàng cần cung cấp những thông tin về điều kiện Incoterms chính xác cho Finlogistics để được tư vấn đầy đủ nhất.
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

Ngoài tiền cước phí được tính theo từng thời điểm, thì việc xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản còn được tính những chi phí khai thác như sau:

  • Phí soi chiếu hàng hóa (X-ray Fee): 0.017 USD/kg
  • Phí khai thác hàng hóa (Terminal Handling): 0.07 USD/kg
  • Phí lưu kho (nếu có): 1,200 VNĐ/kg/ngày (đối với loại hàng thường, không yêu cầu phải bảo quản lạnh)

Đơn giá vận chuyển, xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản thường được tính toán dựa trên khoảng khối lượng của hàng hóa. Khoảng khối lượng này sẽ thường được viết tắt như sau: -45, +45, +100, +250, + 300 hoặc +500kg … Lấy đơn giá này rồi nhân với khối lượng (khối lượng trên thực tế hoặc khối lượng theo thể tích), ta sẽ tính toán được chi phí vận chuyển lô hàng Air cuối cùng:

– Khối lượng trên thực tế của hàng hóa (Actual Weight)

– Khối lượng theo thể tích, hay còn được gọi là khối lượng kích cỡ (Chargable/ Volumetric/ Dimensional Weight) là loại quy đổi tính từ thể tích của lô hàng theo một công thức đã được Hiệp hội vận tải hàng không quốc tế – IATA quy định.

quy trình vận chuyển hàng air xuất khẩu đi Nhật Bản

  • Bước 1: Khách hàng sẽ gửi Booking Request tới cho Finlogistics, trước ngày khởi hành (ETD) ít nhất là 01 ngày. Những thông tin cần cung cấp bao gồm: tuyến đường vận chuyển, tên hàng hóa, khối lượng – kích thước, ngày tháng dự kiến khởi hành (ETD),…
  • Bước 2: Ngay sau khi nhận được Booking Request từ phía khách hàng, thì bộ phận thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản của chúng tôi sẽ sắp xếp để tải (space) và gửi Booking Confirmation đến cho khách hàng. Thời gian (Leadtime) trong vòng 1-2 tiếng, sau khi nhận được đơn yêu cầu của khách hàng.
  • Bước 3: Bộ phận chứng từ (Docs) của Finlogistics sẽ tiến hành thu thập các thông tin (Shipping Instruction) từ  phía khách hàng cũng như phát hành vận đơn hàng không (Airway Bill) nháp để cho khách hàng kiểm tra và xác nhận.
  • Bước 4: Sau khi hàng hóa đã được đưa lên máy bay và bắt đầu vận chuyển, tình hình chuyến bay (tất tần tận quá trình xử lý ở trên sân bay, bốc xếp, dán tem nhãn,…) sẽ được chúng tôi cập nhật thường xuyên tới cho khách hàng bằng những hình ảnh thông qua email
  • Bước 5: Trường hợp nếu khách hàng sử dụng dịch vụ vận tải nội địa và khai báo Hải Quan của Finlogistics, thì chúng tôi sẽ tiến hành làm thủ tục thông quan và giao – nhận hàng Air tại địa chỉ mà khách hàng yêu cầu.
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

Thủ tục Hải Quan cho hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

Finlogistics cung cấp dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản cho khách hàng, bao gồm cả việc khai báo Hải Quan tại các Chi cục Hải Quan hàng không. Để quá trình thông quan được hoàn thiện một cách nhanh chóng và chính xác nhất, phía doanh nghiệp cần cung cấp bộ hồ sơ chứng từ đầy đủ như sau:

  • Hóa đơn thương mại (- Commercial Invoice)
  • Phiếu đóng gói hàng hóa (- Packing List)
  • Tờ khai Hải Quan, đi kèm kết quả phân luồng Hải Quan
  • Những chứng từ, giấy tờ khác liên quan tới hàng hóa (nếu có)

Hơn nữa, các doanh nghiệp cũng cần nắm rõ những thông tin sau khi xử lý đơn hàng:

  • Tên hàng hóa
  • Số lượng và cân nặng của từng kiện hàng
  • Kích thước tổng thể của lô hàng Air
  • Giao hàng ngay tại sân bay (Port To Door) hoặc tại địa chỉ của bên nhận (Door To Door)
  • Thông tin chi tiết của bên gửi hàng (Shipper) và của bên nhận hàng (Cnee)

Một vài lưu ý khi thực hiện dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

Việc xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản và ngược lại là một trong những hoạt động ngày càng trở nên quen thuộc với các doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, nhằm để đảm bảo đúng quy định Pháp luật và tránh thất thoát hàng hóa, thì bạn cần “bỏ túi” một vài lưu ý quan trọng dưới đây:

#Cách tính toán trọng lượng hàng hóa

Việc tính toán trọng lượng hàng hóa chính xác sẽ giúp các doanh nghiệp tiến hành làm dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản một cách nhanh chóng và cân đối được mức phí hơn: 

  • Nếu số kg trên thực tế nặng lớn hơn so với số kg thể tích thì cước phí lô hàng sẽ được tính theo số kg cân nặng.
  • Nếu số kg quy đổi ra lớn hơn so với số cân nặng trên thực tế thì cước phí lô hàng sẽ tính theo số kg được quy đổi

#Giấy tờ đầy đủ hợp lệ, đóng gói hàng cẩn thận

Hàng hóa khi được vận chuyển đi quốc tế, thông qua đường hàng không, nếu muốn được xuất nhập (thông quan Hải Quan) thì phải có đầy đủ những chứng từ, giấy tờ hợp lệ. Đồng thời lô hàng đó cần được đóng gói một cách cẩn thận, theo quy định của hãng hàng không vận tải hoặc những đơn vị chuyên vận chuyển hàng hóa hàng không quốc tế.

Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản
Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản

>>> Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết dịch vụ thông quan rượu vang tại sân bay Nội Bài

#Lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng Air uy tín

Nếu doanh nghiệp chọn được những đơn vị, công ty vận chuyển hàng hóa đường hàng không uy tín, có thể bao trọn gói từ A đến Z,… thì sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể tiết kiệm và kiểm soát được thời gian vận chuyển hàng hóa. Đặc biệt hơn, là có thể tránh được việc xảy ra những sai sót hoặc rắc rối ở khâu thủ tục khai báo Hải Quan.

Là một trong những đơn vị có tiếng trong ngành vận chuyển hàng hóa đường hàng không, Finlogistics luôn cố gắng hết mình để hoàn thành từng đơn hàng, từng hành trình vận chuyển từ Việt Nam – Nhật Bản và ngược lại. Sự hài lòng của khách hàng luôn là một động lực to lớn, để chúng tôi nỗ lực và phát triển dịch vụ hơn từng ngày. Dịch vụ hàng Air xuất khẩu đi Nhật Bản của Finlogistics hiện đang được đánh giá rất tích cực trên thị trường xuất nhập khẩu.

Kết luận

Với sự uy tín, chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm trong quá trình xử lý những thủ tục khai báo  và thông quan Hải Quan, chúng tôi luôn cam kết mang đến một hành trình vận chuyển suôn sẻ và nhanh chóng nhất cho đơn hàng của doanh nghiệp, khi thực hiện nhập – xuất khẩu hàng Air đi Nhật Bản và ngược lại. Nếu bạn và doanh nghiệp đang có nhu cầu vận chuyển hàng hóa tới Nhật Bản, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho Finlogistics nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Dich-vu-hang-air-xuat-khau-di-nhat-ban


Van-don-sach-00.jpg

Ngành Logistics có rất nhiều loại vận đơn và được phân loại trong từng trường hợp cụ thể. Người ta hay nhắc đến vận đơn gốc, vận đơn theo lệnh, vận đơn đích danh,…và đặc biệt là vận đơn sạch. Vậy vận đơn này được hiểu như nào? Nếu muốn hiểu thêm về nội dung cũng như những chức năng, lợi ích liên quan đến vận đơn sạch, thì bạn hãy tham khảo bài viết chia sẻ các thông tin hữu ích bên dưới của Finlogistics nhé!

Vận đơn sạch
Tìm hiểu về Clean Bill of Lading


Tổng quát về các loại vận đơn (B/L)

Vận đơn sạch

Vận đơn sạch (hay còn gọi là Clean B/L) là viết tắt của cụm từ “Clean Bill of Lading”. Hiểu một cách đơn giản nhất, thì loại vận đơn này được xem như là một tuyên bố không có thiệt hại hay mất mát gì trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Tức là, hoạt động vận chuyển đã diễn ra một cách suôn sẻ và không gặp sự cố dẫn đến tổn hại về hàng hóa trong khi chuyển đi.

Thông thường, Clean Bill of Lading sẽ được bên chuyên chở cung cấp, ngay sau khi đã tiến hành kiểm tra kỹ càng hàng hóa. Nếu kiện hàng không bị thiệt hại, sai lệch hay hao hụt về số lượng hoặc chất lượng thì sẽ đạt đủ điều kiện để cấp vận đơn sạch.

Clean B/L là một loại vận đơn đường biển, đồng thời cũng là loại hợp đồng vận chuyển giữa bên gửi hàng, bên chuyên chở và bên nhận hàng. Vận đơn sạch sẽ giúp đảm bảo hàng hóa từ khi được gửi, bốc xếp lên tàu và vận chuyển luôn ở trong tình trạng tốt nhất, không có những thiệt hại hoặc khiếm khuyết nào bên ngoài.

Thêm vào đó, Clean Bill of Lading còn bảo đảm số lượng hàng hóa khi xếp lên tàu luôn bằng nhau và không sai lệch. Đặc biệt, vận đơn sạch còn được xem như là “bằng chứng” giúp cho bên nhận hàng xác minh lô hàng chuyển đến có đúng với thỏa thuận như ban đầu với bên gửi hàng hay không. Bởi vì, chỉ có những lô hàng đủ số lượng, đúng chất lượng và không bị thiệt hại hay mất mát gì thì mới có thể được cấp loại vận đơn này.

Bên cạnh những yếu tố trên, có một điều mà các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp xuất nhập khẩu đều cần quan tâm đó là Clean Bill of Lading sẽ không có các phê chú xấu của bên chuyên chở về tình trạng của hàng hóa khi hãng tàu tiếp nhận hàng hóa từ bên gửi hàng.

#Vận đơn không sạch

Bên cạnh loại vận đơn sạch thì thuật ngữ vận đơn không sạch (Unclean B/L – Unclean Bill of Lading) cũng thường xuyên được nhắc đến nhiều, trong khi vận chuyển hàng hóa thông qua đường biển. Ngoài ra, loại vận đơn này còn có những cái tên khác là Foul Bill of Lading hoặc Clause Bill of Lading.

Vận đơn không sạch cho thấy sự thiếu hụt, mất mát và thiệt hại của lô hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Khi hàng hóa chuyển đi bằng đường biển gặp phải sự cố dẫn đến những thiệt hại cho chủ hàng hoặc lô hàng cung cấp không đúng như thỏa thuận ban đầu thì Unclean B/L sẽ được cấp phát.

Nói chung, việc nhận vận đơn không sạch có thể gây ra nhiều khó khăn đối với các chủ hàng, nhà xuất khẩu trong tương lai. Bởi vì, số lô hàng chuyển đi không đúng với thỏa thuận đối với bên nhận. Khi đó, việc thanh toán chi phí giữa hai bên gửi và nhận sẽ tương đối khó khăn hơn.

Thông thường, khi thực hiện vận chuyển hàng hóa, bên nhận hàng thường sẽ dựa vào loại hình thư tín dụng để thanh toán. Tuy nhiên, đa phần những ngân hàng hiện nay lại từ chối thanh toán cho những mẫu vận đơn không sạch.

Trong khi đó, bên gửi hàng lại muốn nhận lại được tiền như thỏa thuận ban đầu, thì đều phải thông qua hình thức thư tín để nhận lại. Vì vậy, nếu bên nhận hàng cấp một vận đơn không sạch thì bên gửi hàng có thể sẽ không nhận được hết tiền hàng thanh toán, nên rất dễ bị lỗ nặng khi thực hiện giao dịch mua bán.

Vận đơn sạch
Vận đơn không sạch có gì khác?

>>> Xem thêm: Bill of Lading là gì và có vai trò như thế nào?

#Sự khác nhau giữa vận đơn sạch và không sạch

Thông qua hai khái niệm cụ thể của Clean Bill of Lading và Unclean Bill of Lading ở trên, chúng ta đều có thể nhận thấy sự khác nhau cơ bản giữa hai hình thức vận đơn như sau:

Vận đơn sạch Vận đơn không sạch
Chỉ được phát hành khi bên chuyên chở đã tiến hành kiểm tra hàng hóa chuyển đi đúng “nguyên đai nguyên kiện” như lúc ban đầu. Hàng hóa không bị thiệt hại, mất mát hay giảm chất lượng, số lượng so với ban đầu khi bên gửi hàng đã chuyển đi. Sẽ được phát hành khi hàng hóa vận chuyển gặp phải những sự cố như thiệt hại, mất mát hoặc chất lượng, số lượng không đảm bảo đúng như thỏa thuận giữa đôi bên.
Vận đơn sạch
Biểu mẫu Clean Bill of Lading

Những lợi ích lớn của vận đơn sạch

#Đối với bên mua hàng

Khi nhận được một vận đơn sạch, bên mua hàng sẽ có cơ sở để yên tâm hơn khi lô hàng hóa của mình đã được phía bên bán giao cho đơn vị chuyên chở trong điều kiện tình trạng tốt nhất, đầy đủ về số lượng và không bị hư hại, rách vỡ, ẩm mốc, han gỉ,…

Hay có nghĩa là bên bán hàng đã hoàn thành đúng nghĩa vụ giao hàng. Khi tàu cập cảng tại quốc gia của bên mua, nếu hàng hóa có sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng, hay có rách vỡ,… thì tờ vận đơn sẽ là một cơ sở pháp lý để bên mua hàng có thể khiếu nại đơn vị chuyên chở để đòi bồi thường thiệt hại.

#Đối với bên bán hàng

Việc lấy được Clean Bill of Lading sẽ bảo đảm được bộ chứng từ gửi tới ngân hàng thanh toán theo phương thức thanh toán LC. Nếu vận đơn có phê chú xấu thì ngân hàng sẽ từ chối thanh toán cho bộ chứng từ. Để lấy được Clean B/L, thì bên bán cần tuân thủ nghiêm ngặt những quy định về quá trình giao hàng, bảo đảm lô hàng hóa đều trong điều kiện và tình trạng tốt cả về số lượng lẫn chất lượng.

Tuy nhiên, trên thực tế, việc xếp dỡ lên tàu hay khi vận chuyển thì lô hàng có thể bị rách, ẩm mốc, bẹp vỡ,…và có thể bị phê xấu vào vận đơn. Khi đó, bên bán cần phải:

  • Sau khi đã nhận biên lai thì thuyền phó ngay lập tức phải có biện pháp khắc phục bằng cách: thay thế hàng hóa (thay hàng hóa bị rách, vỡ, bẹp, gỉ,…) hoặc bổ sung số hàng còn thiếu. Đến khi thuyền trưởng tiến hành kiểm tra hàng hóa (khi hàng hóa đã được khắc phục xong) thì sẽ đổi biên lai, thuyền phó lấy vận đơn sạch do thuyền trưởng cấp.
  • Thông báo với bên mua hàng về việc lô hàng bị thiếu hụt hay tổn thất và thực hiện cam kết sẽ giao bổ sung chỗ hàng thiếu đó trong những đơn hàng sau. Đồng thời, đề nghị để đơn vị chuyên chở vẫn cấp vận đơn sạch để được phía ngân hàng chấp nhận thanh toán. Thường cách này sẽ chỉ áp dụng khi bên mua và bên bán đã có mối quan hệ thương mại lâu dài và thân thiết.

Vai trò quan trọng của Clean Bill of Lading

#Bằng chứng cho hợp đồng vận chuyển

Nhiều người cho rằng, vận đơn chính là bản hợp đồng giữa “bên bán” và “bên mua” hoặc là hợp đồng vận chuyển giữa “đơn vị vận chuyển” và “bên gửi hàng”, song điều này lại không hoàn toàn là chính xác.

  • Bản hợp đồng giữa “bên mua” và “bên bán” đã được thiết lập từ khi bên mua đặt hàng với bên bán và cả hai đã tiến hành thảo luận và đồng ý về những nội dung, thông tin và vấn đề chi tiết của giao dịch (ghi lại bằng lời nói hoặc văn bản).
  • Bản hợp đồng giữa bên gửi hàng và đơn vị chuyên chở đã được thiết lập từ khi bên gửi hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ hậu cần (bên thứ ba) của họ đã đặt chỗ với đơn vị vận chuyển để tiến hành vận chuyển lô hàng hóa.

Do đó, vận đơn chính là bằng chứng quan trọng của bản hợp đồng vận chuyển, được ký kết giữa “nhà cung cấp” và “đơn vị vận chuyển hoặc chủ sở hữu phương tiện vận chuyển hàng hóa” để có thể vận chuyển hàng hóa đúng theo hợp đồng giữa bên mua và bên bán.

Vận đơn sạch
Vận đơn sạch

>>> Xem thêm: Commercial Invoice có những chức năng gì đặc biệt?

#Tài liệu tiêu đề

Về mặt kỹ thuật, thì vận đơn còn được xem là loại tài liệu tiêu đề, có nghĩa là bất cứ ai nắm giữ vận đơn đều có quyền sở hữu đối với lô hàng hóa (quyền yêu cầu được nhận hàng). Nhưng tiêu đề này lại có sự thay đổi, tùy thuộc theo cách vận đơn được ký gửi rõ ràng trước đó như thế nào.

#Hóa đơn hàng hóa

Vận đơn được vận chuyển bởi đơn vị vận chuyển hoặc phía bên cung cấp dịch vụ hậu cần (bên thứ ba) của họ cho bên giao hàng để đổi lấy việc nhận vận chuyển hàng hóa. Vì thế, việc phát hành vận đơn theo cách này còn được xem như là một bằng chứng cho thấy bên vận chuyển đã nhận hàng hóa từ phía bên giao hàng theo thứ tự và tình trạng tốt rõ ràng, cụ thể (do bên giao hàng tiến hành bàn giao).

Tổng kết

Như vậy, trên đây là tất tần tật những thông tin chi tiết và cần thiết về khái niệm cũng như những lợi ích của vận đơn sạch mang lại cho các bên trong hoạt động vận chuyển hàng hóa. Nếu có nhu cầu tìm hiểu thêm thì hình thức vận đơn này hoặc mong muốn thực hiện vận chuyển hàng hóa, thì bạn hãy liên hệ cho Finlogistics. Kinh nghiệm lâu năm và sự tận tình của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn giải quyết vấn đề, với tiêu chí nhanh chóng, an toàn và hiệu quả!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Van-don-sach


Cac-san-bay-quoc-te-o-An-Do-00.jpg

Ấn Độ đang là một trong những cái tên gây chú ý nhất trong lĩnh vực kinh tế thương mại thế giới những năm trở lại gần đây. Với nhiều lợi thế từ vị trí địa lý và con người, Ấn Độ đang đạt nhiều thành tựu đáng khen ngợi.

Trong đó, các sân bay quốc tế ở Ấn Độ đang đóng góp một phần không nhỏ công sức vào quá trình vươn lên của đất nước tốp đầu về dân số này. Các sân bay thương mại hàng hóa tại Ấn Độ luôn được đầu tư và đổi mới, để đáp ứng nhu cầu rất lớn về vận chuyển cả trong lẫn ngoài nước.

Finlogistics đã tổng hợp những thông tin chi tiết và quan trọng nhất về các sân bay quốc tế ở Ấn Độ, giúp các doanh nghiệp tại Việt Nam có cái nhìn rõ hơn về việc thông quan hàng hóa tại đây. Đừng bỏ qua bài viết hữu ích này nhé!

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ
Tổng hợp các sân bay quốc tế ở Ấn Độ


Vài nét về xuất nhập khẩu của Ấn Độ

#Tổng quan về hoạt động kinh tế

Ấn Độ còn có tên chính thức là Cộng Hòa Ấn Độ, là một quốc gia có độc lập chủ quyền tại khu vực Nam Á. Tổng diện tích lãnh thổ của Ấn Độ đạt 3.287.263 km², đứng vị trí thứ 7 trên thế giới. Dân số của Ấn Độ hiện tại đã lên vươn tới con số xấp xỉ 1,4 tỷ người, vượt qua Trung Quốc và đứng top một thế giới (theo những số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc năm 2023).

Khoảng 95% hoạt động ngoại thương tập trung chủ yếu thông qua các sân bay quốc tế ở Ấn Độ. Quốc gia này hiện cũng đang sở hữu tới 12 sân bay chính được công nhận, phủ khắp các vùng trên toàn đất nước.

Ấn Độ hiện tại là một nền kinh tế thị trường công nghiệp mới đang trong quá trình phát triển. Đất nước này đứng vị trí thứ ba thế giới, nếu tính theo sức mua tương đương (PPP), đứng thứ 7 trên thế giới nếu tính theo tỷ giá hối đoái với đồng USD (Tổng sản phẩm quốc nội – GDP đạt 1 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2007).

Với tốc độ tăng trưởng GDP nhanh hàng thứ hai thế giới, trong khoảng từ 9 – 10% hàng năm, nền kinh tế Ấn Độ phát triển rất đa dạng và bao gồm nhiều ngành, lĩnh vực, ví dụ như: nông nghiệp, dệt, thủ công nghiệp, chế tạo máy móc và nhiều ngành dịch vụ khác.

Trong đó, mười mặt hàng xuất khẩu ra thế giới lớn nhất, qua các sân bay quốc tế ở Ấn Độ và các đường vận chuyển khác bao gồm: máy móc, xe cộ, hóa chất, thiết bị điện, sản phẩm điện tử, dược phẩm, thiết bị vận chuyển, sản phẩm thực phẩm, kim loại thường, cao su và chất dẻo.

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ được đặt chủ yếu ở thủ đô là New Dehli và những thành phố lớn khác như: Mumbai, Bangalore, Hyderabad, Ahmedabad, Chennai, Kolkata, Surat, Pune, Jaipur,…

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ
Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ

#Mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam – Ấn Độ

Ấn Độ đã và luôn được Việt Nam xác định là đối tác cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế thương mại và xuất nhập khẩu. Theo đó, đất nước này hiện cũng là đối tác thương mại số một của Việt Nam tại khu vực Nam Á.

Theo số liệu mới nhất của Tổng cục Hải Quan Việt Nam, chỉ trong năm 2022, tổng giá trị thương mại giữa Việt Nam – Ấn Độ đã đạt mức 15,05 tỷ USD, tăng khoảng 13,6% so với năm 2021, đúng như mục tiêu mà Lãnh đạo cấp cao của hai nước đã đặt ra.

Theo đó, mức xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ đã đạt 7,96 tỷ USD, tăng khoảng 26,8% so với 6,28 tỷ USD của năm 2021. Còn về tổng giá trị nhập khẩu từ Ấn Độ trong năm 2022, đã đạt giá trị 7,09 tỷ USD, tăng khoảng 1,8% so với 6,96 tỷ USD của cùng kỳ năm trước. Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ đóng góp vai trò rất lớn giúp vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Ấn Độ và ngược lại.

Hiện hai nước vẫn đang triển khai nhiều hoạt động hợp tác sâu rộng, nhằm làm phong phú và vững bền hơn nữa mối Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện, đặc biệt thông qua vận chuyển hàng hóa qua các sân bay quốc tế ở Ấn Độ.

Quan hệ hợp tác Việt Nam – Ấn Độ là mối quan hệ đã có lịch sử từ lâu đời, bền vững, đóng góp vị trí quan trọng cho sự phát triển của cả hai nước. Chính phủ Việt Nam và Chính phủ Ấn Độ đã cùng thông qua chính sách “Tầm nhìn chung Việt Nam – Ấn Độ, vì hòa bình, thịnh vượng và người dân”.

Hai nước đang cùng hợp tác và liên kết trong những lĩnh vực truyền thống như: chính trị, đầu tư, thương mại, quốc phòng, an ninh, năng lượng, giao lưu nhân dân,… cho đến những lĩnh vực hợp tác mới như: công nghệ thông tin, hợp tác không gian, hợp tác hạt nhân dân sự và khoa học biển,…

>>> Xem thêm: Điểm mặt tất cả các cảng biển quốc tế ở Ấn Độ mới nhất

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ
Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ

Danh sách chi tiết các sân bay quốc tế ở Ấn Độ

#Sân bay Indira Gandhi (New Delhi): IATA code – DEL

Indira Gandhi được xem là sân bay lớn nhất trong các sân bay quốc tế ở Ấn Độ và khu vực Nam Á. Indira Gandhi cũng được xếp hạng là sân bay bận rộn hàng thứ ba trên toàn thế giới và là sân bay bận rộn nhất tại Ấn Độ, với gần 1000 chuyến bay khởi hành mỗi ngày. Sân bay này bao gồm ba nhà ga, với hơn 80 hãng hàng không lớn nhỏ hoạt động.

Sân bay Indira Gandhi nằm ở vùng Palam, cách 15 km (9,3 dặm) về phía Tây Nam của nhà ga xe lửa New Delhi và cách 16 km (9,9 dặm) tính từ trung tâm thủ đô New Delhi. Indira Gandhi được xem đặc biệt nhất trong các sân bay ở Ấn Độ, vì đặt theo tên của cựu thủ tướng Indira Gandhi, con gái của thủ tưởng đầu tiên trong lịch sử của Ấn Độ Jawaharlal Nehru.

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ
Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ

Thời gian vận chuyển từ Việt Nam đến New Delhi, Ấn Độ:

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển từ Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển từ Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển từ Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Indira Gandhi/New Delhi (Ấn Độ, Mã sân bay: DEL) Vận chuyển trong ngày

Thời gian vận chuyển từ New Delhi, Ấn Độ về đến Việt Nam:

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển đến Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển đến Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển đến Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Indira Gandhi/New Delhi (Ấn Độ, Mã sân bay: DEL) Vận chuyển trong ngày

#Sân bay Chhatrapati Shivaji Maharaj (Mumbai): IATA code – BOM

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ tiếp tục gọi tên Chhatrapati Shivaji Maharaj. Đây chính là sân bay lớn và bận rộn thứ hai tại Ấn Độ, chỉ sau sân bay Delhi.

Sân bay này nằm ở thành phố Mumbai, cách trung tâm thành phố Mumbai khoảng 8 km về phía Bắc. Sân bay ở Ấn Độ Maharaj  này bao gồm 2 nhà ga, với khoảng hơn 45 hãng hàng không lớn nhỏ hoạt động và xử lý khoảng tầm 950 chuyến bay mỗi ngày.

Sân bay này được đặt theo tên của Chhatrapati Shivaji Maharaj (1630–1680), là một vị vua nổi tiếng ở thế kỷ 17 của Đế chế Maratha. Maharaj đã được đổi tên vào năm 1999, từ cái tên sân bay Sahar trước đó, thành “sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji” (tiêu đề “Maharaj” được thêm vào ngày 30/08/2018).

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ
Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ

Thời gian vận chuyển từ Việt Nam đến Chhatrapati Shivaji Maharaj (Mumbai):

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển từ Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển từ Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển từ Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Chhatrapati Shivaji Maharaj (Mumbai, Ấn Độ, Mã sân bay: BOM) Khoảng 2 – 3 ngày

Thời gian vận chuyển từ Chhatrapati Shivaji Maharaj (Mumbai) về Việt Nam:

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển đến Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển đến Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển đến Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Chhatrapati Shivaji Maharaj (Mumbai, Ấn Độ, Mã sân bay: BOM) Khoảng 2 – 3 ngày

>>> Xem thêm: Chi tiết các bước kiểm tra CO hàng hóa từ Ấn Độ

#Sân bay Chennai: IATA code – MAA

Sân bay Chennai nằm cách trung tâm của thành phố Chennai khoảng 21 km, về phía Tây Nam và là một trong các sân bay quốc tế ở Ấn Độ.

Chennai là cửa ngõ quan trọng thứ 3 tại đất nước này, chỉ sau sân bay Delhi và Mumbai. Sân bay Chennai trước đây còn gọi là sân bay Madras, chủ yếu để phục vụ nhu cầu vận chuyển của khu đô thị Chennai, bang Tamil Nadu và những khu vực lân cận khác. Sân bay này có 3 nhà ga, với hơn 30 hãng hàng không đang hoạt động.

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ
Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ

Thời gian vận chuyển từ Việt Nam đến Chennai:

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển từ Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển từ Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển từ Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Chennai (Ấn Độ, Mã sân bay: MAA) Khoảng 2 – 3 ngày

Thời gian vận chuyển từ Chennai về Việt Nam:

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển đến Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển đến Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển đến Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Chennai (Ấn Độ, Mã sân bay: MAA) Khoảng 2 – 3 ngày

#Sân bay Bangalore: IATA code – BLR

Sân bay Bangalore còn có tên gọi chính thức khác là sân bay quốc tế Kempegowda. Đây là sân bay quốc tế, nằm ở thành phố Bangalore của Ấn Độ, cách trung tâm thành phố khoảng 40km.

Sân bay này là cửa ngõ quốc tế chính dẫn đến thành phố Bangalore và bang Karnataka. Hiện tại, sân bay Bangalore này đang có 2 nhà ga với 28 hãng hàng không đang hoạt động, như các sân bay ở Ấn Độ.

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ
Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ

Thời gian vận chuyển từ Việt Nam đến Bangalore:

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển từ Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển từ Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển từ Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Bangalore (Ấn Độ, Mã sân bay: BLR) Khoảng 2 – 3 ngày

Thời gian vận chuyển từ Bangalore về Việt Nam:

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển đến Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển đến Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển đến Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Bangalore (Ấn Độ, Mã sân bay: BLR) Khoảng 2 – 3 ngày

#Sân bay Cochin: IATA code – COK

Sân bay Cochin nằm ở Nedumbassey, gần thành phố Cochin của Ấn Độ, cách trung tâm thành phố khoảng 30km. Sân bay này cũng có cái tên khác là Sân bay quốc tế Kochi hay Sân bay Nedumbassery. Đây chính là sân bay tấp nập nhất vùng Kerala, với khoảng 464 chuyến nội địa và 314 chuyển quốc tế hàng tuần.

Nằm trong danh sách các sân bay quốc tế ở Ấn Độ, Cochin hiện đang có 3 nhà ga với khoảng 24 hãng hàng không đang hoạt động. Trong đó, nhà ga số 3 mới được chính quyền cấp phép đưa vào hoạt động. Ngoài ra, sân bay Cochin còn là một trong các sân bay ở Ấn Độ đầu tiên và trên thế giới hoạt động bằng năng lượng mặt trời.

Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ
Các sân bay quốc tế ở Ấn Độ

Thời gian vận chuyển từ Việt Nam đến Cochin:

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển từ Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển từ Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển từ Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Cochin (Ấn Độ, Mã sân bay: COK) Khoảng 2 – 3 ngày

Thời gian vận chuyển từ Cochin về Việt Nam:

Tên sân bay/ Mã sân bay Thời gian vận chuyển đến Nội Bài, Hà Nội Thời gian vận chuyển đến Đà Nẵng – DAD Thời gian vận chuyển đến Tân Sơn Nhất – HCM (SGN)
Cochin (Ấn Độ, Mã sân bay: COK) Khoảng 2 – 3 ngày

Ngoài ra, trong danh sách các sân bay quốc tế ở Ấn Độ còn phải kể đến những sân bay lớn khác như: Hyderabad (HYD); Thiruvananthapuram (TRV); Kolkata (CCU), Calicut (CCJ);…

Tạm kết

Quý khách hàng có nhu cầu vận chuyển quốc tế đường hàng không từ Ấn Độ về Việt Nam và ngược lại, có thể liên hệ trực tiếp với Finlogistics để được giải đáp thắc mắc và thực hiện xuất nhập khẩu tại các sân bay quốc tế ở Ấn Độ.

Với kinh nghiệm gần 10 năm trong ngành Logistics, chúng tôi sở hữu đội ngũ nhân viên tư vấn thủ tục xuất nhập khẩu chuyên nghiệp và tận tình hàng đầu. Chúng tôi luôn cam kết đem đến cho quý khách hàng cùng doanh nghiệp những giá trị lớn nhất, giải quyết các vấn đề thông quan Hải Quan và vận chuyển hàng hóa.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cac-san-bay-quoc-te-o-an-do


Thu-tuc-Hai-Quan-nhap-hang-Air-00.jpg

Quy trình làm thủ tục Hải Quan nhập hàng Air tại sân bay Nội Bài diễn ra cụ thể như thế nào? Các doanh nghiệp cần phải tiến hành những bước ra sao để có thể nhập khẩu lô hàng một cách thành công?… Hãy đọc thêm bài viết bổ ích sau đây của Finlogistics để hiểu rõ hơn về những vấn đề này nhé!

Thủ tục Hải Quan nhập hàng Air
Tìm hiểu thủ tục Hải Quan nhập khẩu hàng Air


Kho hàng làm thủ tục Hải Quan nhập hàng Air

Khi tiến hành thủ tục Hải Quan nhập hàng Air tại sân bay quốc tế Nội Bài, hàng hóa sẽ được chuyển qua các kho chính như: kho NCTS, kho ACSV và kho ALS. Vị trí của những kho này khá gần nhau, cùng nằm trên trục đường Võ Nguyên Giáp (thuộc xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) và cách nhà ga sân bay chỉ chưa đến 1 km.

Đối với hàng hóa xuất nhập khẩu qua các kho trên, chủ hàng hay công ty dịch vụ khai thuê Hải Quan đều mở tờ khai tại Chi cục Hải Quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài. Lối vào Chi cục nằm ngay đối diện kho ALS và chỉ cách kho NCTS khoảng vài chục mét.

>>> Xem thêm: Phí CIC là gì?

Quy trình thực hiện thủ tục Hải Quan nhập hàng Air

Các doanh nghiệp cần phải xác định rõ loại hình tờ khai Hải Quan đối với lô hàng làm thủ tục Hải Quan nhập hàng Air của mình là gì, được phân loại bao gồm:

  • Loại hình nhập khẩu hàng quà biếu tặng, hàng phi mậu dịch
  • Loại hình nhập khẩu hàng gia công
  • Loại hình nhập khẩu hàng sản xuất xuất khẩu
  • Loại hình xuất nhập khẩu hàng tại chỗ
  • Loại hình hàng tạm nhập tái xuất + hàng tạm xuất tái nhập
  • Loại hình hàng quá cảnh
Thủ tục Hải Quan nhập hàng Air
Quy trình thực hiện thủ tục thông quan Hải Quan hàng Air chi tiết

Mở tờ khai Hải Quan và thông quan tờ khai

Các doanh nghiệp sẽ tiến hành mở tờ khai Hải Quan, sau đó lấy phản hồi phân luồng Hải Quan để tiến hành các bước thủ tục Hải Quan nhập hàng Air:

  • Đối với luồng xanh: doanh nghiệp nộp thuế, lệ phí để thông quan tờ khai
  • Đối với luồng vàng: doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ giấy tờ để nộp Hải Quan, bao gồm: Commercial Invoice, Packing List, Bill of Lading, Hóa đơn cước (nếu có), C/O (nếu có), Giấy phép kiểm tra chuyên ngành (nếu có). Sau đó, doanh nghiệp tiến hành nộp thuế, lệ phí để thông quan tờ khai
  • Đối với luồng đỏ: doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ giấy tờ để nộp Hải Quan và Hải Quan kiểm tra thực tế hàng hóa và nộp thuế, lệ phí để thông quan tờ khai

Thủ tục Hải Quan nhập hàng Air tại kho hàng sân bay quốc tế Nội Bài

Sau khi tờ khai Hải Quan của hàng hóa được thông quan từ phía Hải Quan, các doanh nghiệp sẽ tiến hành in danh sách hàng hóa đủ điều kiện qua khu vực Hải Quan giám sát, đóng dấu giám sát Hải Quan và làm các thủ tục Hải Quan để nhận hàng.

Khi nhận hàng, bạn cần phải kiểm tra hàng hóa chính xác của mình hay chưa, đã đúng đủ hay chưa, có bị méo móp hay hư hỏng gì không để tiến hành lập biên bản bất thường hoặc xử lý kịp thời nếu có vấn đề phát sinh. Liên hệ đội vận tải để phối hợp kế hoạch xe và tiến hành vận chuyển hàng về kho khách hàng để hoàn thành thủ tục nhận hàng tại sân bay Nội Bài sớm nhất.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu dịch vụ vận chuyển hàng quốc tế hàng không

Thủ tục Hải Quan nhập hàng Air
Thủ tục thông quan Hải Quan hàng Air tại kho sân bay Nội Bài như thế nào?

Lời kết

Trong trường hợp quý khách hàng, doanh nghiệp cần tư vấn thêm về các chứng từ, giấy tờ và những thủ tục Hải Quan nhập hàng Air liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt tại sân bay. Xin vui lòng liên hệ cho đội ngũ nhân sự của công ty Finlogistics để được hỗ trợ nhanh chóng. Chúng tôi đã có kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh xuất nhập khẩu, có mối quan hệ tốt với phía Hải Quan và các Cơ quan chức năng khác, có thể tiến hành thông quan hàng hóa một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả!

Finlogisics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Thu-tuc-hai-quan-nhap-hang-air