Po-la-gi-00.jpg

PO là gì? PO là một trong những loại chứng từ quan trọng trong giao dịch hàng hoá thương mại quốc tế. Vậy những nội dung chính trên PO như thế nào và có vai trò quan trọng ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ tất tần tật khái niệm về PO. Hãy cùng Finlogistics đi sâu tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Po-la-gi


Thuật ngữ PO là gì?

PO (viết tắt của Purchase Order) được hiểu là đơn đặt hàng. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, PO là một loại chứng từ quan trọng, tương tự như một bản Hợp đồng thương mại (Sales Contract) giữa bên mua và bên bán hàng. Trong PO ghi rõ những thông tin chi tiết về số lượng, giá trị, đặc điểm,… của hàng hoá, thời gian giao – nhận hàng, điều kiện giao hàng, quy cách thanh toán và một số điều khoản liên quan khác.

Vai trò của PO là gì trong xuất nhập khẩu?

Trong hoạt động giao dịch hàng hoá thương mại quốc tế, PO đóng vai trò quan trọng như sau:

  • Hỗ trọ bên mua hàng truyền đạt những thông tin về hàng hoá cần mua đến cho bên bán, bao gồm: kích thước, số lượng và mẫu mã.
  • Những thông tin có trong PO sẽ hỗ trợ việc quản lý đơn hàng cụ thể và hiệu quả hơn nhiều.
  • Là loại tài liệu xác thực cho việc mua hàng, giúp ghi chép đầy đủ chi phí cho phía doanh nghiệp. Khi cơ quan thuế hoặc kiểm toán đến để kiểm tra, PO chính là bằng chứng quan trọng hàng đầu để doanh nghiệp xác minh được tổng chi phí đã tích hợp vào hoạt động quản lý chi phí và kinh doanh.
  • PO mang giá trị pháp lý cao, giúp bảo vệ quyền lợi của cả bên mua lẫn bên bán trong quá trình thực hiện giao dịch hàng hoá.
  • PO có tham gia vào quy trình đặt hàng, giúp đẩy nhanh quy trình mua – bán hàng hoá diễn ra chuyên nghiệp hơn.

Po-la-gi

Những nội dung chính cần có trên PO

Purchase Order có nhiều điểm giống với Hợp đồng mua bán, do đó những nội dung trên PO sẽ thể hiện rõ thông tin của bên mua, bên bán và hàng hoá, cũng như một số yếu tố khác như: quy cách giao hàng, quy cách thanh toán,… Một PO thông thường sẽ bao gồm những nội dung cụ thể như sau:

  • Number & Date (Số đơn đặt hàng và ngày tháng)
  • Seller (Name – Contact – Tel/fax) (Thông tin của bên bán)
  • Buyer (Name – Contact – Tel/fax) (Thông tin của bên mua)
  • Goods Description/Commodity/Product (Mô tả hàng hoá)
  • Quantity (Số lượng hàng hoá)
  • Specifications/Quality (Phẩm cấp hàng hoá/ Thông số kỹ thuật)
  • Unit Price (Đơn giá)
  • Total Amount (Tổng giá trị của bản hợp đồng)
  • Incorterms (Điều kiện giao hàng)
  • Payment terms (Điều kiện thanh toán)
  • Special Instruction: Discount, FOC… (Hướng dẫn đặc biệt: Giảm giá, FOC,…)
  • Signature (Chữ ký)

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết quy trình lấy lệnh giao hàng điện tử EDO

Po-la-gi

Hướng dẫn phân biệt giữa PO, PI và SC

Mặc dù Purchase Order là một thuật ngữ khá phổ biến trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu nói chung, nhưng trên thực tế vẫn có nhiều người bị nhầm lẫn giữa PO – PI – SC. Dưới đây là bảng so sánh đơn giản để làm rõ 03 thuật ngữ này:

Phân biệt

PO

PI

SC

Viết tắt của

Purchase Order

Proforma Invoice

Sales Contract

Mục đích

Dùng để xác nhận đơn đặt hàng

Ghi rõ các điều khoản mua bán để tham khảo trước khi đạt được thỏa thuận

Quy định các điều khoản mua bán

Thời điểm lập

Trước khi giao hàng

Trước khi giao hàng

Trước khi giao hàng hoặc sau khi giao hàng

Tính chất

Người mua gửi cho  người bán

Người bán gửi cho người mua

Người bán gửi cho người mua

Nội dung

Chứa thông tin về mô tả, số lượng, đơn giá và các yêu cầu khác của dịch vụ/hàng hóa mà người mua muốn mua

Bao gồm thông tin chi tiết về hàng hóa: mô tả, đơn giá, số lượng, thuế và các điều khoản thanh toán dự kiến

Bao gồm: loại hàng hóa, giá bán, điều kiện vận chuyển, phương thức thanh toán, điều kiện bảo hành và các điều khoản khác

Tính pháp lý

Không có tính pháp lý cao như PI và SC

Có tính pháp lý nhất định, nhưng không được coi là hợp đồng chính thức

Có tính pháp lý cao, là hợp đồng giao dịch chính thức giữa hai bên

Lời kết

Tóm lại, bài viết đã làm rõ khái niệm PO là gì cũng như vai trò vô cùng quan trọng của loại chứng từ này trong hoạt động xuất nhập khẩu. PO không chỉ cung cấp những thông tin chi tiết về hàng hoá, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp quản lý đơn hàng một cách hiệu quả và bảo vệ quyền lợi pháp lý cho cả đôi bên. Nếu bạn còn thắc mắc nào về thuật ngữ này, hãy liên hệ cho đội ngũ của Finlogistics để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Po-la-gi


CFS-la-gi-00.jpg

Những đơn vị, doanh nghiệp nếu muốn thực hiện xuất nhập khẩu hàng hóa đều phải xin giấy chứng nhận CFS. Vậy CFS là gì? Đây là một trong các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vận tải Logistics. Hãy cùng với Finlogistics khám phá nội dung bài viết này để hiểu rõ hơn về vai trò cũng như tác động của phí CFS đối với việc vận chuyển hàng hóa nhé!

CFS-la-gi
Làm rõ định nghĩa, vai trò của CFS trong quản lý và vận chuyển hàng hóa


Khái niệm CFS là gì?

CFS là gì? CFS (viết tắt của từ Content Freight Station Fee) là một trong những thuật ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hoá, được hiểu theo 03 cách khác nhau như sau:

  • Địa điểm: Kho CFS được dùng để lưu trữ các loại hàng hoá xuất nhập khẩu, nhất là hàng lẻ LCL (Less than Container Load).
  • Giấy chứng nhận: Chứng nhận CFS cho phép doanh nghiệp lưu trữ hàng hóa trong nước, trước khi tiến hành xuất khẩu, do các Cơ quan Chính phủ có thẩm quyền cấp phép.
  • Chi phí: Phí CFS do phía doanh nghiệp trả để có thể di chuyển hàng hóa ra vào cảng hoặc kho CFS.

Phí CFS thường bao gồm một số nghiệp vụ chính như: nâng hạ, đóng gói và vận chuyển hàng hóa từ xe nâng ra đến cảng và container. Những sản phẩm có thể xin được chứng nhận CFS là gì?

  • Lĩnh vực nông nghiệp (sản phẩm + vật tư)
  • Lĩnh vực sản xuất trang thiết bị y tế, mỹ phẩm,…
  • Lĩnh vực công nghiệp như: hóa chất, máy móc kỹ thuật,…

Trong số đó, mặt hàng trang thiết bị y tế chính là lĩnh vực mà CFS có thể mang lại nhiều lợi ích nhất trong việc đấu thầu và xuất khẩu, tuy nhiên lại chưa được các đơn vị sản xuất khai thác hiệu quả.

CFS-la-gi
CFS được thể hiện ở 3 yếu tố bao gồm: địa điểm, chi phí và giấy chứng nhận

>>> Xem thêm: Những loại phụ phí trong vận chuyển hàng hóa đường biển

Phí CFS là gì? Công thức tính như thế nào?

Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ phí CFS là gì, đây là loại chi phí được tính dựa theo đơn vị đo là CBM (Cubic Meter) hoặc kg (Kilogram), tùy thuộc vào điều kiện, chính sách của từng kho CFS.

Theo đơn vị CBM

Thể tích (volume) của hàng hóa xuất nhập khẩu được tính bằng công thức sau:

Thể tích (m³) = Chiều Cao (m) x Chiều Rộng (m) x Chiều Dài (m)

Trong đó, trọng lượng quy đổi của mỗi CBM thường nằm trong khoảng 500kg hoặc 1 tấn, tùy theo điều kiện, chính sách của từng kho CFS. Do đó, phí CFS sẽ được tính bằng công thức sau:

Phí CFS (VNĐ) = Thể tích (m³) x Trọng lượng quy đổi (kg) x Giá CFS (VNĐ/kg hoặc CBM)

Theo đơn vị Kg

Theo đó, trọng lượng thực tế của hàng hóa và giá phí sẽ được tính bằng công thức sau:

Phí CFS (VNĐ) = Giá CFS (VNĐ/kg hoặc CBM) x Trọng lượng (kg)

Để có thể tính toán chính xác phí CFS là gì, doanh nghiệp cần tham khảo các chính sách và giá cước của từng kho CFS, để biết đơn vị tính cũng như mức phí áp dụng.

CFS-la-gi
Một mẫu chứng nhận CFS từ Đức

Vai trò trong lĩnh vực xuất nhập khẩu của CFS là gì?

Vai trò của CFS là gì? CFS đóng một vai trò quan trọng trong quá trình quản lý và xử lý hàng hóa trước khi tiến hành xuất khẩu hoặc sau khi nhập khẩu vào cảng:

  • Cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và hạ tầng vật chất: Bảo đảm quy trình vận chuyển hàng hóa diễn ra an toàn và hiệu quả, bao gồm: lưu kho, đóng gói, xếp dỡ, kiểm đếm,… hàng hóa.
  • Hàng hóa được chuẩn bị và xử lý đúng quy cách: Bảo đảm hàng hóa trước khi được bốc xếp lên tàu hoặc chuyển đi thông qua phương tiện vận tải khác. Hàng hóa được đảm bảo toàn vẹn và tuân thủ theo những quy định cần thiết của Hải Quan.
  • Cung cấp thông tin, tài liệu và kiểm tra hàng hóa: Bảo đảm tuân thủ theo những quy định của Hải Quan và quy trình xử lý một cách chính xác, tránh những vấn đề liên quan đến Hải Quan và Pháp lý.

Hơn nữa, phí CFS cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí vận chuyển hàng hóa, khi tăng chi phí trực tiếp xử lý và quản lý hàng hóa, bằng thời gian và hiệu suất vận chuyển.

CFS-la-gi
Vai trò thiết yếu của CFS trong lĩnh vực xuất nhập khẩu

Những yếu tố ảnh hưởng tới chi phí CFS là gì?

Vậy những yếu tố ảnh hưởng tới chi phí CFS là gì? Mặc dù là một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hóa trong lĩnh vực Logistics, nhưng phí CFS cũng có thể biến đổi dựa theo một vài yếu tố quan trọng dưới đây:

  • Loại hàng hóa và khối lượng: Nhiều loại hàng hóa, ví dụ như: hàng đóng gói (hoặc không đóng gói), hàng container, hàng nguy hiểm, hàng quá khổ quá tải hoặc hàng dễ hư hỏng,… đòi hỏi các loại hình dịch vụ CFS khác nhau, gây gia tăng phí CFS.
  • Thời gian lưu trữ tại kho CFS: Thông thường, phí CFS sẽ tăng dựa theo thời gian lưu trữ tại kho.
  • Quy trình xử lý hàng hóa: Những công việc như: lưu kho, xếp dỡ, đóng gói, kiểm tra và xử lý hàng hóa thường đòi hỏi nhiều yếu tố, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí CFS.
CFS-la-gi
Một vài yếu tố ảnh hưởng tới chi phí CFS là gì?

Một số cách để tối ưu hóa chi phí kho CFS

Chi phí CFS có thể được tối ưu hóa bằng cách áp dụng một số biện pháp hiệu quả trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Vậy những cách để tối ưu hoá CFS là gì?

  • Lên phương án lưu trữ và xử lý hàng hóa: Chọn lựa kho CFS với mức phí hợp lý và thời gian lưu trữ có thể linh hoạt. Tối ưu hóa quy trình xử lý và vận chuyển hàng hóa để giảm thiểu thời gian lưu trữ, nhằm tăng hiệu quả.
  • Đánh giá và thương lượng phí CFS với nhà cung cấp: Thương lượng chi phí CFS với các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau, nhằm giảm bớt chi phí và đạt thỏa thuận tốt hơn.
  • Áp dụng giải pháp tiết kiệm chi phí khi vận chuyển: Sử dụng dịch vụ gom hàng lẻ để tận dụng hết không gian container, nhằm tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, cũng như áp dụng các công nghệ thông tin để tăng tính hiệu quả và giảm bớt sai sót.
CFS-la-gi
Những cách để tối ưu hóa chi phí kho CFS là gì?

>>> Xem thêm: Phí CIC là gì?

Những lợi ích khi thực hiện đúng chi phí kho CFS là gì?

Thực hiện chi phí CFS đúng theo quy định sẽ mang đến nhiều lợi ích đối với quá trình kiểm soát chi phí, giúp tăng hiệu suất và giá trị khách hàng, đồng thời tăng cạnh tranh và tạo lợi thế lớn cho các doanh nghiệp:

  • Kiểm soát chi phí: Hỗ trợ việc quản lý chi phí vận chuyển hàng hóa chính xác, từ đó có thể dự báo và kiểm soát chi phí một cách hiệu quả.
  • Tuân thủ quy định: Bảo đảm tuân thủ theo những quy định và quy trình của Hải Quan, tránh rủi ro và tối ưu thời gian làm việc với Hải Quan.
  • Tăng hiệu suất và độ tin cậy: Bảo đảm xử lý hàng hóa một cách chính xác và đúng theo quy trình, giúp nâng cao hiệu suất và mức độ tin cậy trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • Tạo lòng tin và tăng giá trị khách hàng: Tạo nên niềm tin cho khách hàng, gia tăng giá trị và duy trì những mối quan hệ tốt với các khách hàng.
  • Nâng cao cạnh tranh: Giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa, giảm thiểu chi phí cũng như tạo lợi thế cạnh tranh lớn trong lĩnh vực Logistics – xuất nhập khẩu.

Tổng kết

Như vậy, Finlogistics đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm CFS là gì cũng như vai trò quan trọng của nó trong quá trình quản lý và lưu trữ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Phí CFS chính xác không chỉ giúp kiểm soát chi phí tối ưu, mà còn làm tăng hiệu suất, mức độ tin cậy và gia tăng giá trị khách hàng, gián tiếp nâng cao cạnh tranh trong ngành xuất nhập khẩu. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CFS, hãy liên hệ hotline để được chúng tôi tư vấn nhé.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Cfs-la-gi


FCA-la-gi-00.jpg

FCA là gì?” là câu hỏi của nhiều người khi lần đầu tiếp xúc với các điều khoản Incoterms. Khác với những điều kiện thông thường như: FOB, CIF,… thì FCA lại ít thông dụng hơn. Vậy FCA bao gồm những nội dung chính nào? Trách nhiệm của 2 bên mua bán là gì?… Bài viết hữu ích dưới đây của Finlogistics sẽ giới thiệu rõ hơn về FCA, cùng theo dõi nhé!

FCA-la-gi
Tìm hiểu chi tiết về FCA là gì


Tìm hiểu FCA là gì?

Vậy FCA là gì? FCA là viết tắt của Free Carrier, tức là giao hàng cho người chuyên chở. Bên bán sẽ giao hàng đã thông quan xuất khẩu cho bên mua tại địa điểm của bên bán hoặc tại nơi thỏa thuận khác, đã được ghi rõ trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract).

Bên bán sẽ hoàn thành trách nhiệm của mình, ngay khi giao hàng cho đơn vị chuyên chở được bên mua thuê. Từ đây, mọi rủi ro, vấn đề liên quan đến hàng hóa sẽ chuyển từ bên bán sang bên mua, kể từ khi lô hàng đó được giao.

Hoặc nói một cách ngắn gọn, thì trách nhiệm của bên bán và bên mua trong điều kiện FCA sẽ như sau:

  • Bên bán thông quan hàng xuất – Bên mua thông quan hàng nhập
  • Bên mua thuê đơn vị và phương tiện vận tải
  • Địa chỉ giao hàng tại nơi bên bán (có một số địa điểm để giao hàng thường gặp, ví dụ như: kho của bên bán, sân bay đi, cảng biển xuất,…)
FCA-la-gi
Làm rõ khái niệm FCA trong Incoterms

Trách nhiệm của các bên trong FCA là gì?

Đối với người bán

  • Trucking tại địa chỉ chỉ định thuộc quốc gia của bên bán
  • Việc bốc xếp hàng hóa lên phương tiện vận tải nội địa sẽ do bên mua quyết định
  • Thông quan xuất khẩu mặt hàng
  • Đóng các loại thuế phí xuất khẩu hàng hóa (nếu có)

Đối với người mua

  • Booking phương tiện vận tải quốc tế (tàu biển, máy bay, xe cont,…)
  • Lo liệu Local Charge đầu xuất/ đầu nhập
  • Thông quan nhập khẩu mặt hàng
  • Đóng các loại thuế phí nhập khẩu hàng hóa
  • Trucking tại đầu nhập về kho của bên mua
  • Bốc dỡ hàng hóa khỏi phương tiện vận tải nội địa tại kho của bên mua
FCA-la-gi
Các bên trong FCA đều có trách nhiệm khác nhau

>>> Xem thêm: Incoterms là gì?

Trách nhiệm bốc – dỡ trong điều kiện FCA

Trong bất kỳ trường hợp nào hàng hóa được giao tại kho xưởng của bên bán (FCA – Seller’s Warehouse), giao trực tiếp tại sân bay (FCA – Airport) hay giao tại cảng biển (FCA – cảng) thì:

  • Bên bán sẽ chịu chi phí + rủi ro khi bốc xếp hàng hóa lên phương tiện vận tải tại kho xưởng của bên bán
  • Bên mua sẽ chịu chi phí + rủi ro khi bốc xếp hàng hóa lên máy bay/tàu biển (trả cước phí THC đầu bốc)

Hai bên mua và bán sẽ phải lưu ý kỹ càng mục này, trong lúc chào giá hoặc thương thảo giá bán hàng hóa, vì đã có rất nhiều trường hợp nhầm lẫn mục này.

Thông thường thì các hãng bay hoặc hãng tàu sẽ chào giá cước chuyến bay/cước tàu theo kiểu phí THC. Do đó, bên bán cần phải nhắc nhớ và giải thích kỹ càng để bên mua hiểu và chịu chi phí này ngay từ lúc đầu. Nếu như phát sinh thỏa thuận khác thì phải nêu rõ ràng, trước khi ký kết hợp đồng:

  • Bên mua sẽ chịu chi phí + rủi ro khi bốc dỡ hàng hóa xuống máy bay/tàu biển (trả cước phí THC đầu dỡ)
  • Bên mua sẽ chịu chi phí + rủi ro khi bốc dỡ hàng hóa khỏi phương tiện vận tải tại kho xưởng của bên mua

Tạm kết

Như vậy, trên đây là tất tần tật những kiến thức cơ bản giải thích FCA là gì cũng như những quy định và trách nhiệm của các bên tham gia. Hy vọng thông tin trên của Finlogistics sẽ giúp ích cho những bạn mới tiếp xúc lần đầu với xuất nhập khẩu và điều kiện Incoterms.

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Fca-la-gi


Exw-la-gi-00.jpg

Những ai làm trong ngành dịch vụ Logistics – xuất nhập khẩu thì chắc chắn không còn xa lạ gì đối với thuật ngữ EXW trong Incoterms. Vậy cụ thể EXW là gì? Những điều kiện đối với EXW như thế nào? Cần lưu ý những gì khi sử dụng EXW?… Hãy cùng tìm câu trả lời ngay trong bài viết hữu ích này của Finlogistics nhé!

Exw-la-gi
Điều khoản EXW có vai trò như thế nào trong Incoterms?


Tìm hiểu khái niệm EXW là gì?

EXW là gì? Được viết tắt từ cụm từ Ex-works, EXW được hiểu là giá xuất xưởng hoặc giao hàng tại xưởng. Đây cũng là một trong những điều khoản cơ bản mà Bộ quy tắc thương mại quốc tế sử dụng cho tất cả những hình thức vận tải hiện nay, bao gồm: đường biển, đường hàng không, đường sắt,… (Incoterms 2020).

Theo đó, người bán sẽ phải bàn giao hàng hóa tại nhà máy hoặc kho xưởng, còn người mua sẽ phải chịu trách nghiệm với những công việc liên quan còn lại như: sắp xếp hàng hóa lên phương tiện vận tải; book tàu, máy bay;… EXW Incoterms thông thường sẽ đi kèm cùng với địa chỉ giao hàng là tại kho xưởng.

Trong Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract), điều khoản EXW sẽ được dẫn chiếu với địa chỉ giao hàng của phía người bán (kho xưởng thường là địa điểm thường được sử dụng nhiều nhất), với cấu trúc như sau: 

EXW + Địa chỉ giao hàng + Incoterms

Exw-la-gi
Giải thích ý nghĩa của điều khoản EXW

Sử dụng điều kiện EXW Incoterms như thế nào?

Những nghĩa vụ và điều kiện mà người mua và người bán nên quan tâm của điều khoản EXW là gì?

  • Người mua làm thủ tục Hải Quan nhập khẩu, còn thủ tục xuất khẩu sẽ do người bán lo
  • Việc thuê những phương tiện để vận chuyển hàng hóa sẽ do người mua lo
  • Người mua sẽ phải trả trước cước phí đường biển hoặc đường bay
  • Phí Local Charge đầu đến và đi cũng do người mua trả
  • Người bán phải nhắc nhở về điều kiện EXW từ đầu cho người mua làm theo, để hạn chế rủi ro không đáng có
  • Địa chỉ giao hàng thường sẽ là kho xưởng của người bán
  • Người mua sẽ phải chịu những chi phí rủi ro phát sinh khi bốc dỡ, sắp xếp hàng hóa
  • Người mua sẽ không phải nhận rủi ro, nếu như hàng hóa vẫn đang nằm trong kho xưởng của người bán
  • Không bắt buộc phải có bảo hiểm cho hàng hóa, những để đảm bảo thì người mua nên chuẩn bị thêm bảo hiểm để phòng những trường hợp không mong muốn xảy ra
Exw-la-gi
Điều khoản EXW trong Incoterms được sử dụng ra sao?

Trách nhiệm và rủi ro của các bên liên quan trong điều kiện EXW là gì?

Đối với người bán

  • Chuẩn bị hàng hóa đầy đủ và cung cấp chứng từ liên quan cần thiết theo như thỏa thuận ban đầu trong hợp đồng
  • Phải thông báo địa chỉ, thời gian giao hàng và thực hiện đúng theo hợp đồng đã ghi
  • Hỗ trợ cho người mua nếu gặp những vấn đề phát sinh trong quá trình làm thủ tục Hải Quan nhập khẩu
  • Chịu tất cả những chi phí phát sinh và tình huống rủi ro cho đến khi hàng hóa được bốc lên phương tiện vận tải
  • Không phải chịu chi phí bốc xếp hàng nếu như không ghi trong hợp đồng

>>> Xem thêm: Tìm hiểu về các điều khoản Incoterms

Đối với người mua

  • Nhận hàng hóa đúng địa chỉ mà hai bên đã thỏa thuận từ đầu trong hợp đồng
  • Thanh toán chi phí hàng hóa và chịu tất cả những rủi ro phát sinh trong quá trình nhận hàng
  • Chịu những khoản chi phí nhập khẩu, Hải Quan, quá cảnh, thông quan,.. của lô hàng
Exw-la-gi
Người bán và người mua đều có trách nhiệm và rủi ro khi sử dụng EXW

Một vài chú ý quan trọng khi sử dụng Ex WORKs là gì?

Người mua và người bán cần lưu ý một số điều khi sử dụng điều kiện Ex works trong Incoterms:

  • Hai bên chỉ cần thực hiện đúng những điều khoản ghi trong hợp đồng, còn những vấn đề khác sẽ bổ sung thêm nếu muốn thay đổi điều kiện
  • Nếu người mua không xử lý trực tiếp thủ tục xuất khẩu hoặc gián tiếp tham gia thì không nên sử dụng điều kiện EXW Incoterms, bởi vì người bán sẽ phải chịu nhiều chi phí và rủi ro phát sinh
  • Cần ghi rõ thông tin như: địa chỉ giao, chi phí và rủi ro trong quá trình giao hàng
  • Người bán không cần phải tham gia vào việc bốc xếp hàng hóa, những có thể giúp bằng cách nhận chi phí hỗ trợ nếu được yêu cầu
  • Người mua hạn chế cung cấp thông tin về hàng hóa cho người bán, nhưng người bán lại cần biết những thông tin nhằm tính thuế và lập báo cáo bán hàng
  • Người mua phải trực tiếp giao dịch, nếu muốn áp dụng EXW Incoterms, nếu không thì tất cả đều không được thực hiện
  • Hàng hóa rời khỏi kho xưởng thì người bán sẽ không phải chịu bất kỳ rủi ro liên quan nào, vì vấn đề đó đã được chuyển hết sang người mua
  • Cần đưa ra điều kiện hợp lý trong hợp đồng để có thể thỏa thuận những điều kiện này, nếu không thì sẽ khá bất lợi đối với người mua và có lợi cho người bán

Lời kết

Trên đây là những thông tin giải đáp cho thắc mắc “EXW là gì?” và những vấn đề xung quanh việc áp dụng điều khoản EXW vào việc giao nhận – vận chuyển hàng hóa. Nếu bạn có nhu cầu thực hiện vận chuyển hoặc nhờ dịch vụ Logistics để thông quan hàng hóa, hãy liên hệ cho Finlogistics. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng một cách tận tâm, nhanh chóng và tối ưu nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Exw-la-gi


Incoterm-la-gi-00.jpg

Incoterm là gì? Tìm hiểu nội dung Incoterm là bước đầu tiên khi tham gia học tập và làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Có nhiều người đã tiếp xúc nhiều với thuật ngữ này, nhưng để áp dụng đúng vào trong thực tế lại không dễ dàng. Trong bài viết dưới đây của Finlogistics, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về Incoterm là gì và những thuật ngữ liên quan chi tiết về các điều khoản quan trọng này nhé!

Incoterm là gì?
Khái niệm Incoterm trong hoạt động xuất nhập khẩu


Incoterm là gì?

Định nghĩa

Incoterm bao gồm các điều khoản thương mại quốc tế chuẩn hóa, được nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ công nhận và sử dụng. Nội dung của Incoterm liên quan đến hai trọng điểm:

  • Trách nhiệm giữa bên bán và bên mua
  • Vị trí chuyển giao trách nhiệm, rủi ro, chi phí từ bên bán sang bên mua

Incoterm sẽ do phòng Thương mại Quốc tế (ICC – International Chamber of Commerce) phát hành. Bộ quy tắc này được xuất bản bằng nhiều ngôn ngữ và được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo Incoterm 2000, 2010, 2020 bằng Tiếng Việt từ chính đơn vị xuất bản tại Việt Nam.

Ở Incoterm 2010, Incoterm được chia thành 11 điều, nằm trong 4 nhóm E, F, C, D cụ thể như sau:

  • Nhóm E: EXW (ExWork) giao hàng tại xưởng
  • Nhóm F: FOB (Free On Board), FCA (Free Carrier), FAS (Free Alongside)
  • Nhóm C: CRF (Cost & Freight), CIF (Cost Insurance & Freight), CPT (Carriage Paid To), CIP (Cost Insurance Paid to)
  • Nhóm D: DAT (Delivered at Terminal), DAP (Delivered at Place), DDP (Delivered Duty Paid)

Điểm khác biệt giữa phiên bản Incoterm năm 2010 và 2020 bao gồm:

  • Giải thích cụ thể về Incoterm ở phần giới thiệu
  • Bổ sung điều kiện DPU (thay thế cho DAT)
  • Thay đổi mức bảo hiểm ở điều kiện CIF và CIP
  • Thêm quy định Onboard vận đơn ở điều khoản FCA
  • Sắp xếp nghĩa vụ của từng bên, làm rõ nội dung của nghĩa vụ giao hàng và phân chia rủi ro
  • Quy định phân chia chi phí có sự thay đổi và di dời sang mục A9/B9
Incoterm là gì?
Tìm hiểu định nghĩa về các điều khoản Incoterm

>>> Xem thêm: Những thông tin cần biết về Shipping Mark trong xuất nhập khẩu

Mục đích

Incoterm ra mắt nhằm làm rõ điều kiện thương mại quốc tế. Qua đó, phân chia trách nhiệm, rủi ro, chi phí trong quá trình chuyển giao hàng hóa từ phía bán sang bên mua. Nhờ có Incoterm, các bên tham gia giao dịch có thể đạt được thống nhất. Đồng thời giảm thiểu tranh chấp phát sinh do sự bất đồng, hiểu sai về quyền lợi và nhiệm vụ.

Trường hợp không có Incoterm, các bên tham gia sẽ phải đàm phán và thống nhất từng chi tiết, dẫn kiến kéo dài thời gian thương thảo, hợp đồng cũng sẽ trở nên dài dòng, không có trọng điểm. Thay vào đó, Incoterm mang đến một bộ quy tắc với điều kiện kèm theo. Khi đã lựa chọn điều khoản nào thì xem như đã đồng ý với những điều kiện đính kèm đó.

Những điểm cần lưu ý về Incoterm là gì?

#Không mang tính bắt buộc

Khi tham gia ký kết, bạn cần lưu ý vai trò của Incoterm là gì? Đầu tiên, Incoterm không phải luật pháp, do đó nó không mang tính bắt buộc. Incoterm là tập quán thương mại được nhiều bên áp dụng.

Vì thế bạn có thể sử dụng quy tắc trong Incoterm để tham khảo. Chỉ khi nào cả bên bán và mua đồng ý với điều kiện nào đó trong Incoterm. Sau đó đưa vào văn bản ký kết. Lúc này nội dung của Incoterm mới được áp dụng và mang tính ràng buộc.

#Nhiều phiên bản hiện hành

Thực tế, Incoterm có nhiều phiên bản và các phiên bản sau không phủ nhận hiệu lực của phiên bản trước. Phiên bản Incoterm được ban hành vào năm: 1936, 1953 (Sửa đổi vào năm 1967 & 1976), 1980, 1990, 2000, 2010 và mới nhất là Incoterm 2020.

Điều này đòi hỏi khi sử dụng Incoterm trong giao thương quốc tế, bạn cần hiểu rõ quy tắc của từng phiên bản Incoterm là gì. Để từ đó có thể đối chiếu, xác định nhiệm vụ và quyền lợi các bên.

Incoterm là gì?
Incoterm 2020 là phiên bản cập nhật mới nhất

>>> Xem thêm: Bill of Lading (vận đơn đường biển) là gì? 

#Chỉ tham gia xác định vị trí di chuyển rủi ro

Incoterm được dùng để xác định vị trí chuyển giao trách nhiệm, rủi ro, chi phí giữa người bán và người mua. Những nội dung khác liên quan đến quyền sở hữu hàng hóa, biện pháp xử lý khi vi phạm hợp đồng không được bao gồm. Do đó, những vấn đề này nên được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng.

Lời kết

Hy vọng bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu rõ những điều kiện và nội dung quan trọng ở trong Incoterm là gì. Hãy tìm hiểu các quy định quốc tế trước khi tham gia mua bán, để hoạt động trao đổi hàng hóa thương mại diễn ra thật thuận lợi. Hoặc hãy liên hệ với Finlogistics để tìm hiểu thêm và được tư vấn về quy trình xuất nhập khẩu cũng như những giấy tờ, thủ tục Hải Quan liên quan nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Incoterm-la-gi


CIF-la-gi-00.jpg

Thuật ngữ CIF được sử dụng nhiều trong ngành Logistics, đây là một trong những điều kiện để giao hàng quan trọng và phổ biến đối với những người làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Vậy cụ thể CIF là gì? Trách nhiệm của người mua và người bán như thế nào? CIF có khác gì so với điều kiện giao hàng khác? Cùng Finlogistics tìm hiểu chi tiết ở bài viết bổ ích dưới đây nhé!

CIF là gì?
Tìm hiểu khái niệm về CIF trong Incoterms


Định nghĩa của CIF là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

Vậy nên hiểu CIF là gì? CIF chính là viết tắt của Cost, Insurance và Freight (tiền hàng, bảo hiểm và cước phí). Đây là một trong những điều khoản ở trong Incoterms.

Theo Incoterm 2020, phía người bán sẽ phải chịu trách nhiệm khi thông quan hàng hóa tại cảng đi, đồng thời xếp dỡ hàng hóa lên tàu và chi trả cước phí, bảo hiểm tối thiểu,… Phía người bán cũng sẽ chi trả những khoản chi phí, tiền bảo hiểm liên quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Tuy nhiên, những rủi ro vẫn được chuyển sang cho người mua, ngay tại thời điểm hàng hóa bắt đầu được đưa lên tàu. Khi xảy ra sự cố ngoài ý muốn trên tuyến đường vận chuyển, người mua có thể đứng ra đòi bảo hiểm bồi thường. Đặc biệt, các điều khoản CIF Incoterm chỉ được áp dụng riêng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa.

Trách nhiệm của hai bên trong CIF là gì?

Cung cấp hàng hóa

Người bán sẽ có trách nhiệm giao hàng hóa và cung cấp những chứng từ, giấy tờ quan trọng, ví dụ như: Invoice, B/L,… Người mua sẽ có trách nhiệm thanh toán đầy đủ phí mua hàng đúng như quy định đã nêu rõ trong Hợp đồng Sales đã ký kết giữa hai bên. Mỗi bên đều phải biết trách nhiệm của mình trong các điều khoản CIF Incoterm.

Giấy phép và thủ tục

Người bán sẽ có trách nhiệm cung cấp đầy đủ chứng từ, giấy phép xuất khẩu cùng những giấy tờ ủy quyền hợp lệ  từ địa phương cho lô hàng hóa được xuất khẩu. Người mua sẽ có trách nhiệm làm các thủ tục thông quan Hải Quan cho lô hàng đó, đồng thời xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa.

Hợp đồng bảo hiểm và chi phí vận chuyển

Người bán sẽ có trách nhiệm ký Hợp đồng bảo hiểm và chi phí vận chuyển của lô hàng đó đến cảng đích đã được chỉ định. Người mua sẽ không có trách nhiệm ký kết những hợp đồng vận chuyển chính, cũng như cũng không phải ký hợp đồng bảo hiểm cho hàng hóa. 

CIF là gì?
Trách nhiệm của các bên trong điều khoản CIF

Giao hàng và nhận hàng

Người bán sẽ có trách nhiệm giao hàng hóa tại cảng đích đã được chỉ định. Đây chính là một trong những điều cơ bản của điều khoản CIF Incoterm. Người mua cũng sẽ có trách nhiệm nhận hàng hóa từ phía người bán tại cảng đã được chỉ định bên trong hợp đồng.

Chuyển giao rủi ro

Việc chuyển giao rủi ro trong các điều khoản CIF là gì? Những rủi ro sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua sau khi toàn bộ lô hàng đã được giao qua lan can tàu. Từ đây, người mua sẽ tiếp nhận rủi ro xảy ra khi hàng hóa đã được giao hết xuống boong tàu.

Cước phí

Người bán sẽ chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ các chi phí để đưa hàng hóa lên tàu, vận chuyển đến cảng dỡ, cũng như khai báo Hải Quan, làm bảo hiểm và đóng thuế phí xuất khẩu,… Người mua sẽ có trách nhiệm thanh toán những khoản chi phí phát sinh, sau khi lô hàng đã được giao lên tàu. Ngoài ra, người mua sẽ phải đóng thuế nhập khẩu, cũng như làm thủ tục Hải Quan nhập khẩu cho lô hàng hóa đó.

Bằng chứng giao hàng

Người bán có trách nhiệm giao những chứng từ gốc, ngay sau khi lô hàng đã được giao lên tàu. Người mua sẽ chấp nhận những giấy tờ, chứng từ được chuyển giao từ bên người bán, dưới hình thức phù hợp nhất.

Kiểm tra hàng

Người bán sẽ tiến hành thanh toán tất cả các chi phí cho việc kiểm kê hàng, quản lý chất lượng, đóng gói hàng hóa,… Người mua sẽ có trách nhiệm chi trả cho những chi phí về công tác kiểm dịch tại quốc gia xuất khẩu,…

>>> Xem thêm: FOB là gì trong Incoterm?

Sự khác biệt giữa điều khoản FOB và CIF là gì trong Logistics?

CIF và FOB là hai điều kiện giao hàng thường xuyên được sử dụng nhất trong vận tải biển hiện nay. Vậy sự khác biệt chính giữa FOB và CIF là gì? Một vài điểm khác có thể kể tới như:

  • Điều kiện bên trong Incoterm: Điều kiện giao hàng của FOB (Free on Board) là giao hàng lên tàu / Điều kiện giao hàng của CIF (Cost, Insurance, Freight) là tiền hàng, bảo hiểm và cước tàu. 
  • Bảo hiểm: Với CIF, người bán sẽ có trách nhiệm ký kết hợp đồng bảo hiểm cho lô hàng hóa xuất khẩu / Với FOB thì người bán không cần phải mua bảo hiểm.
  • Trách nhiệm vận tải thuê tàu: Với FOB, người bán không có trách nhiệm phải thuê tàu mà người mua sẽ chịu trách nhiệm phần này/ Với CIF, người bán sẽ chịu trách nhiệm tìm kiếm tàu vận chuyển. 
  • Địa điểm cuối cùng để kết thúc bản hợp đồng: Với CIF Incoterm, bên mua phải có trách nhiệm “cuối cùng” tới khi hàng hóa đã qua đến cảng dỡ hàng (cảng đích).
CIF la gi 03 Finlogistics https://www.finlogistics.vn
Doanh nghiệp cần phân biệt rõ giữa FOB và CIF

Tạm kết

Trên đây là những thông tin hữu ích nếu bạn muốn hiểu hơn điều khoản CIF là gì. Hy vọng rằng bài viết trên có thể giúp bạn tích lũy thêm những kiến thức cần thiết về xuất nhập khẩu. Nếu có thắc mắc hay câu hỏi khó nào, quý khách hàng và doanh nghiệp có thể gửi về cho đội ngũ tư vấn của Finlogistics qua phần liên hệ phía bên dưới. Chúng tôi rất sẵn lòng để giúp đỡ quý khách hàng và doanh nghiệp một cách nhanh chóng, tận tình và uy tín nhất!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

cif-la-gi


Commercial-Invoice-00.jpg

Commercial Invoice có vai trò và ý nghĩa quan trọng trong hoạt động kinh tế thương mại, đặc biệt là xuất nhập khẩu. Có lẽ chúng ta đã quá quen thuộc đối với những loại hóa đơn thông thường khác, nhưng chi tiết về Hóa đơn thương mại thì không phải ai cũng có cơ hội để tiếp xúc và hiểu rõ.

Do đó, qua bài viết này của Finlogistics, chúng tôi sẽ mang đến những nội dung, thông tin cô đọng và đầy đủ nhất về tờ đơn Invoice. Hy vọng bạn sẽ phần nào nắm được quy trình thủ tục, vai trò cũng như tính pháp lý của Commercial Invoice trong những hoạt động thương mại – xuất nhập khẩu!

Commercial Invoice
Tìm hiểu khái niệm và vai trò của Invoice trong xuất nhập khẩu hàng hóa


Khái niệm Xoay quanh Commercial Invoice

Định nghĩa

Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại) là một loại chứng từ vô cùng quan trọng trong thương mại quốc tế. Và nó được sử dụng để thanh toán giá trị hàng hóa giữa người bán và người mua.

Cụ thể, Commercial thể hiện giá bán sản phẩm và nhà cung cấp hàng hóa bắt buộc phải có loại chứng từ này để thể hiện số tiền bên nhập khẩu cần thanh toán. Cũng như xác định giá trị lô hàng để đơn vị Hải Quan tính thuế nhập khẩu. Trên Commercial sẽ ghi chú đầy đủ về chủng loại, đặc điểm hàng hóa, đơn vị tính, giá thành, hình thức giao hàng, vận chuyển,… 

Commercial Invoice hay Hóa đơn thương mại (được gọi tắt là CI), là một loại chứng từ thương mại được sử dụng để thanh toán giá trị hàng hóa giữa bên xuất khẩu và nhập khẩu. Trên một hóa đơn thương mại tiêu chuẩn sẽ bao gồm những thông tin như sau: đặc điểm hàng hóa, giá thành nhập vào, số lượng, tổng giá trị của lô hàng, điều kiện giao hàng, phương thức thanh toán và vận chuyển,…

CI là chứng từ vô cùng quan trọng trong xuất nhập khẩu quốc tế hiện nay. Đây là chứng từ mà các nhà cung cấp bắt buộc phải có để chỉ ra số tiền nhà nhập khẩu phải thanh toán và xác định giá trị hải quan để căn cứ đó tính giá thuế nhập khẩu. Nó thể hiện giá mua, giá bán của hàng hóa mà công ty bạn nhập khẩu. 

Chức năng

Vai trò của Commercial được thể hiện qua những yếu tố sau:

  • CI sẽ dùng cho việc thanh toán giữa bên bán và bên mua/ người xuất khẩu và người nhập khẩu. Commercial Invoice sẽ là căn cứ để bên bán yêu cầu bên mua thanh toán cho mình.
  • Bên cạnh đó, CI còn là cơ sở để tính toán số thuế xuất nhập khẩu mà công ty bạn phải nộp. Điều này hầu hết ai lên tờ khai Hải Quan sẽ hiểu rõ về việc nhập số tiền hóa đơn vào phần mềm của Hải Quan.
  • Commercial Invoice còn là cơ sở để đối chiếu thông tin với các loại chứng từ quan trọng khác trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán hay làm thủ tục xuất nhập cảnh liên quan. Khi kê khai Hải Quan, việc đối chiếu chéo chứng từ này với những thông tin tương ứng ở trên vận đơn, Packing List, giấy báo hàng đến,… là điều rất quan trọng và cần thiết. Nếu như có sự sai khác giữa những giấy tờ, thì người làm chứng từ hoặc kê khai Hải Quan phải lập tức kiểm tra và tiến hành bổ sung, chỉnh sửa ngay số liệu.
Commercial Invoice
Invoice dùng để thanh toán giữa bên bán hàng và bên mua hàng

>>> Xem thêm: Quy trình các bước thủ tục đăng ký tài khoản tại Cổng thông tin quốc gia

Ý nghĩa

Commercial Invoice hay hoá đơn thương mại điện tử là loại chứng từ đặt biệt quan trọng khi làm thủ tục xuất nhập khẩu. Điều đó được thể hiện qua các yếu tố:

  • Invoice là chứng từ không thể thiếu trong vấn đề giao hàng
  • Trong việc xác lập thanh toán với đối tác, hóa đơn thương mại điện tử cũng là một chứng từ quan trọng
  • Ngoài ra, Invoice còn là căn cứ thiết yếu để có thể xác định được giá trị hải quan của hàng hóa. Từ đó có thể tính được thuế nhập khẩu của lô hàng.

Tuy nhiên, bạn cần chú ý rằng Commercial Invoice không phải là chứng từ sở hữu hàng hoá. Trừ khi nó có chứng từ đính kèm về việc chứng minh thanh toán hàng hoá của bên nhập khẩu (người mua). Số lượng bản sao của hoá đơn (tính cả bản chính và bản sao) cần thiết để giao hàng, phải được người nhập khẩu đồng ý.

Thường thì Commercial Invoice sẽ được phát hành một bản gốc và 02 bản sao. Ở mỗi nước thì luật pháp sẽ có những quy định khác nhau và không hạn chế số lượng bản chính. Đây là điều thực sự cần thiết trong quy trình nhập khẩu để khai báo hải quan theo yêu cầu của bên mua.

Nội dung chính của Commercial Invoice

Hình thức

Thông thường, Invoice sẽ được phát hành theo bộ 03 bản: 01 bản gốc + 02 bản sao. Tuy nhiên, hầu hết các nước đều không giới hạn số lượng bản chính có thể phát hành. Vì đây là chứng từ thật sự cần thiết trong hoạt động xuất nhập khẩu và khai báo Hải Quan.

Phân loại

Hiện nay hóa đơn thương mại được phân ra làm 04 loại chính bao gồm:

  • Hóa đơn tạm thời (Provisional Invoice): Là hóa đơn thanh toán sơ bộ tiền hàng trong những trường hợp như giá hàng là tạm tính, thanh toán theo từng phần,…
  • Hóa đơn chính thức (Final Invoice): Là hóa đơn dùng để thanh toán hàng khi thực hiện toàn bộ hợp đồng.
  • Hóa đơn chi tiết (Detailed invoice): Là hóa đơn có tác dụng phân tích chi tiết các bộ phận của giá hàng.
  • Hóa đơn chiếu lệ (Proforma Invoice): Nhìn chung hình thức của hóa đơn chiếu lệ cũng giống như hóa đơn thương mại. Tuy nhiên chúng không dùng để thanh toán vì không phải là yêu cầu đòi tiền. Loại hóa đơn này thường dùng khi hàng hóa được gửi đi triển lãm, gửi bán hoặc có tác dụng làm đơn chào hàng, làm thủ tục xuất nhập khẩu,…
Commercial Invoice
Bạn nên phân biệt được các loại Commercial Invoice thường gặp

Nội dung

Hóa đơn thương mại thường do các công ty tự lựa chọn và soạn thảo. Tuy nhiên dù lựa chọn mẫu hóa đơn nào thì Commercial invoice đều cần bao gồm những thông tin bắt buộc như:

  • Người mua (Buyer/Importer): Cần có đầy đủ các thông tin liên quan đến bên mua như: Tên công ty, fax, địa chỉ, người đại diện, địa chỉ email, số điện thoại, thông tin tài khoản ngân hàng thanh toán,..
  • Người bán (Seller/Exporter): Cũng phải đảm bảo đầy đủ thông tin cơ bản về người bán giống như người mua
  • Số Invoice: Là mục thể hiện số tên viết tắt chuẩn, hợp lệ do bên xuất khẩu quy định và cung cấp trên hóa đơn thương mại.
  • Ngày Invoice: Ngày Invoice là ngày hai bên ký hợp đồng và sẽ là trước ngày xuất khẩu hàng hóa (ngày vận đơn – Bill of Lading)
  • Thông tin hàng hóa: Bao gồm những thông tin: tên hàng, số lượng, tổng trọng lượng, số khối , số kiện hàng (tính theo bao/chiếc/cái/thùng…), giá nhập,… để bạn có thể tính thử ra được số tiền hàng, tiền vận chuyển cần thanh toán.
  • Hình thức thanh toán: Terms of Payment có thể kể đến những phương thức phổ biến như: T/T; L/C; D/A; D/P. Được dùng phổ biến nhất chính là thanh toán T/T (điện chuyển tiền – người mua chuyển tiền thẳng vào tài khoản người bán). Hay phương thức L/C (thanh toán tín dụng bằng chứng từ) cũng khá được ưa chuộng. Cuối cùng là 02 hình thức thanh toán D/A và D/P áp dụng cho thanh toán nhờ thu chứng từ.
  • Nước xuất xứ hàng hóa: Nhằm truy xuất nguồn gốc của hàng hóa đó xuất xứ từ quốc gia nào ví dụ như Vietnam, China,…để bạn có thể biết được.
  • Tổng tiền (Amount): Thể hiện tổng trị giá của hóa đơn hàng hóa xuất khẩu, được ghi bằng cả số và chữ, với mệnh giá thanh toán đồng tiền quy định của hai bên.
  • Điều kiện Incoterm: Ghi cùng địa điểm cụ thể của bên xuất khẩu (ví dụ như CIF HN, Vietnam).

Trên Commercial Invoice cũng sẽ có một số thông tin thường gặp khác như: POL – cảng xếp hàng/ POD – cảng dỡ hàng, tên tàu/số chuyến, Destination – Đích đến – thường hay trùng với POD…hay các giảm giá, chiết khấu,… ghi kèm theo. Ngoài những thông tin trên ra, Invoice còn bao gồm một số nội dung như: Cảng bốc hàng, cảng dỡ hàng, ký hiệu chuyến bay, ngày giao hàng dự kiến,…

Commercial Invoice
Nội dung thường gặp trên một mẫu Invoice

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết quy trình nhập khẩu quà tặng doanh nghiệp

Sự khác nhau giữa Hóa đơn thương mại và Hóa đơn phi thương mại

Có khá nhiều người nhầm lẫn giữa commercial invoice và non commercial invoice. Tuy nhiên đây là 02 chứng từ hoàn toàn khác nhau. Như trên chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về invoice. Vậy non commercial invoice là gì?

Non commercial invoice hay còn được gọi là hóa đơn phi thương mại là chứng từ có chức năng mở tờ khai và kê khai các vấn đề về giá, thuế nhập khẩu. Đây là hóa đơn không được dùng làm căn cứ để thanh toán giữa các bên mua bán. Điểm giống và khác nhau giữa commercial invoice và non commercial invoice cụ thể như sau:

  • Các điểm giống nhau: Hóa đơn thương mại và phi thương mại có hình thức hoàn toàn giống nhau. Nội dung của 02 loại chứng từ này cũng bao gồm các thông tin tương tự nhau. 
  • Khác biệt: Điểm khác biệt lớn nhất giữa hóa đơn thương mại và phi thương mại là chức năng. Theo đó non commercial invoice chỉ có chức năng là mở tờ khai, kê khai giá và nộp thuế Hải Quan. Chứng từ này không có ý nghĩa phải thanh toán giữa các bên mua bán như hóa đơn thương mại. 

Một vài lưu ý đối với Invoice trong hoạt động thương mại

Thời gian phát hành

Commercial Invoice được phát hành sau khi gửi hàng hoặc sau khi đóng xong hàng vào container bởi khi ấy mới có đủ thông tin về hàng hóa để tính tổng tiền hàng. Ngoài ra cũng có trường hợp Invoice được lập từ trước đó với hợp đồng giao hàng nhiều lần, các lần giống nhau về số lượng và không có sự thay đổi về giá. 

Khi có đầy đủ nhất các thông tin về số lượng hàng hóa, nguồn gốc, chủng loại,… Hóa đơn thương mại sẽ được lập để làm căn cứ tính tổng giá trị hóa đơn, từ đó xác định được chính xác thuế giá trị xuất khẩu.

Khai thiếu thông tin

Trong trường hợp Commercial Invoice thiếu các thông tin quan trọng hoặc thông tin giữa các chứng từ có sự chênh lệch sẽ ảnh hưởng tới quá trình thông quan hàng hóa.

Nghiêm trọng hơn còn có thể bị xử phạt theo quy định. Bạn cần chuẩn bị đây đủ hồ sơ Hải Quan trong quá trình khai báo, làm thủ tục để tránh bị bắt lỗi thiếu thông tin, dễ bị nhầm lẫn hoặc bị trả hàng về không được thông quan nhé.

Commercial Invoice
Những điều quan trọng cần lưu ý khi làm Invoice

>>> Xem thêm: Tìm hiểu rõ khái niệm Packing List là gì trong Logistics?

Phân biệt giữa Commercial Invoice và Packing List

Khi làm hóa đơn thương mại, bạn cần đảm bảo các nội dung của văn bản phải chuẩn xá. Bởi giữa báo cáo thông tin hàng hóa đóng gói “Packing List” và hóa đơn xuất nhập khẩu thường dễ bị nhầm lẫn với nhau vì nội dung của chúng khá tương đồng.

Mặc dù những thông tin trong Packing List (danh sách đóng gói hàng hóa) và hóa đơn thương mại CI có vẻ giống nhau nhưng hai tài liệu này có chức năng hoàn toàn khác nhau.

  • Packing List là chứng từ mô tả chi tiết các thông tin về lô hàng như kích thước, trọng lượng, đơn vị tính,… Ngoài ra nó còn bao gồm thông tin về cách thức đóng gói lô hàng và nhãn hiệu. 
  • Còn hóa đơn thương mại là bằng chứng về giao dịch thương mại giữa nhà nhập khẩu và nhà xuất khẩu.

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã trình bài những nội dung liên quan đến Commercial Invoice và một số điều cần lưu ý quan trọng khi xử lý loại chứng từ này. Mong rằng các doanh nghiệp đã có cái nhìn tổng quan nhất về thuật ngữ nói trên. Trong trường hợp khách hàng cần tư vấn thêm về những chứng từ, thủ tục liên quan đến Invoice, vui lòng liên hệ cho đội ngũ nhân sự của Finlogistics để được hỗ trợ mọt cách nhanh chóng, hiệu quả và tối ưu nhất nhé!

Finlogistics

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0243.68.55555
  • Phone/Zalo: 0963.126.995 (Mrs.Loan)
  • Email: info@fingroup.vn

Commercial-invoice-la-gi